LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Sony Alpha A3000 | Máy ảnh Sony Alpha NEX-3N | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Sony Alpha A3000 sở hữu cảm biến ảnh APS-C độ phân giải 20.1 MP, bộ xử lý BIONZ, có đầy đủ tính năng của dòng máy NEX-3 như tốc độ chụp liên tiếp 3,5 fps, hệ thống lấy nét tương phản contrast AF với 25 điểm tuỳ chọn. Nhờ kích thước lớn nên máy ảnh có tay nắm dễ cầm, đèn flash pop-up và cả chân phụ kiện hot-shoe. | Máy ảnh Sony Alpha NEX-3N, Sony đã sử dụng đến những vũ khí "hạng nặng" của dòng máy ống kính rời DSLR: cảm biến Exmor APS HD CMOS 16.1 MP và chip BIONZ. Sony NEX-3N là chiếc máy ảnh không gương lật có giá rẻ nhất, nằm trong phân khúc cơ bản của máy ảnh Sony. Nó là sự thay thế của Sony NEX-F3 với bộ khung được thiết kế lại, nhỏ hơn, nhẹ hơn và sử dụng cảm biến APS-C 16.1 triệu điểm ảnh tương tự như chiếc Sony NEX-5R được giới thiệu vào cuối năm 2012. |
Megapixels | 20.10 | 16.10 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 5456 x 3632 px | 4912 x 3264 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 5508 x 3648 px | 4930 x 3265 px |
Đường chéo cảm biến | 28.21 mm | 28.21 mm |
Kích thước cảm biến | 23.5 x 15.6 mm | 23.5 x 15.6 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Sony Alpha A3000
=
Máy ảnh Sony Alpha NEX-3N
(Diện tích: 366.6 mm² vs 366.6 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
4.27 µm | 4.77 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
18.23 µm² | 22.75 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
5.49 MP/cm² | 4.4 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.53 | 1.53 |
Độ nhạy sáng (ISO) | 100-16000 selectable in 1 EV steps | Auto, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000 |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot | Multi, Center-weighted, Spot |
Bù trừ sáng | ±3 EV (in 1/3 EV steps) | ±3 EV (in 1/3 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/4000 giây | 1/4000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | LCD Điện tử | Electronic (optional) |
Chế độ cân bằng trắng | 9 chế độ | 6 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 230,400 dots | 460,800 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 1920x1080 (60i/24p) | 1920x1080 (60i or 24p (24/17Mbps)) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo/Pro-HG Duo | SD/SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo/Pro-HG Duo/XC-HG Duo |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Không | Không |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | Rechargeable battery NP-FW50) | Lithium-Ion NP-FW50 rechargeable battery |
Khối lượng | 281 g | 269 g |
Kích thước | 101.6 x 58.1 x 38.3 mm | 109.9 x 62 x 34.6 mm |
Năm phát hành | 2013 | 2013 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |