LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Sony Alpha A3000 | Máy ảnh Sony Alpha A6000 | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Sony Alpha A3000 sở hữu cảm biến ảnh APS-C độ phân giải 20.1 MP, bộ xử lý BIONZ, có đầy đủ tính năng của dòng máy NEX-3 như tốc độ chụp liên tiếp 3,5 fps, hệ thống lấy nét tương phản contrast AF với 25 điểm tuỳ chọn. Nhờ kích thước lớn nên máy ảnh có tay nắm dễ cầm, đèn flash pop-up và cả chân phụ kiện hot-shoe. | Máy ảnh Sony Alpha A6000 là máy ảnh không gương lật linh hoạt và tiên tiến gồm có một bộ cảm biến Exmor APS HD CMOS 24.3MP APS-C và bộ xử lý hình ảnh BIONZ X có độ phân giải cao, có khả năng chụp ảnh liên tục lên đến 11 fps, quay phim Full HD với chất lượng ánh sáng yếu và độ nhạy ISO 25600. |
Megapixels | 20.10 | 24.30 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 5456 x 3632 px | 6000 x 4000 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 5508 x 3648 px | 6058 x 4012 px |
Đường chéo cảm biến | 28.21 mm | 28.21 mm |
Kích thước cảm biến | 23.5 x 15.6 mm | 23.5 x 15.6 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Sony Alpha A3000
=
Máy ảnh Sony Alpha A6000
(Diện tích: 366.6 mm² vs 366.6 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
4.27 µm | 3.88 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
18.23 µm² | 15.05 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
5.49 MP/cm² | 6.65 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.53 | 1.53 |
Độ nhạy sáng (ISO) | 100-16000 selectable in 1 EV steps | Auto, 100-25600 |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot | Multi, Center-weighted, Spot |
Bù trừ sáng | ±3 EV (in 1/3 EV steps) | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/4000 giây | 1/4000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | LCD Điện tử | LCD Điện tử |
Chế độ cân bằng trắng | 9 chế độ | 10 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 230,400 dots | 921,600 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 1920x1080 (60i/24p) | 1920x1080 (60p/60i/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo/Pro-HG Duo | SD/SDHC/SDXC, Memory Stick Duo/Pro Duo/Pro-HG Duo |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Không | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | Rechargeable battery NP-FW50) | NP-FW50 lithium-ion battery |
Khối lượng | 281 g | 344 g |
Kích thước | 101.6 x 58.1 x 38.3 mm | 120 x 67 x 45 mm |
Năm phát hành | 2013 | 2014 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |