LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Ống kính Sony E 35mm f/1.8 | Ống kính Sigma 85mm F1.4 DG HSM A Canon | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Ống kính Sony E 35mm f/1.8 là một trong những ống kính được nhiều tín đồ Sony yêu thích bởi sự nhỏ gọn và tiện dụng với trọng lượng chỉ 154g. Có thể nói, đây là một ống kính đa dụng phù hợp với nhiều thể loại ảnh chụp từ chân dung cho tới đường phố, và người dùng dễ dàng mang theo bên mình mỗi khi đi chụp ảnh ngoài trời hoặc đi du lịch. | Ống kính Sigma 85mm F1.4 DG HSM A Canon ra mắt năm 2016, tiếp nối sự thành công của 35mm Art và 50mm Art, chiếc 85mm f/1.4 Art cũng nhanh chóng trở thành tâm điểm được các nhiếp ảnh gia săn đón. Với những công nghệ tân tiến, Sigma khẳng định chiếc 85mm f/1.4 DG HSM Art có khả năng đem đến chất lượng hình ảnh tốt nhất với độ sắc nét cao và hiệu ứng bokeh mịn màng. |
Chất lượng ảnh chụp | ||
Chụp tốt nhất tại thông số
Tiêu cự và khẩu độ cho ảnh sắc nét nhất trên ống kính. |
f=35mm & f/1.8 | f=85mm & f/1.4 |
Độ nét (Sharpness)
Độ nét khi chụp bằng thông số chụp tốt nhất ở dòng trên. Được đánh giá theo thang điểm 1-100, chỉ số càng lớn càng nét hơn. |
22
80
| |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Chỉ số truyền dẫn ánh sáng (Transmission)
Chỉ số đo lượng ánh sáng đi qua thấu kính tới cảm biến. Là yếu tố quan trọng trong quay phim, T-stop càng nhỏ càng truyền sáng tốt hơn. |
2 T-stop
vs
1.8 T-stop
| |
Độ méo ảnh (Distortion)
Độ biến dạng của ảnh khi đi qua các thấu kính. Phần trăm (%) càng nhỏ càng ít biến dạng hơn. |
0.7 %
vs
0 %
| |
Hiệu ứng mờ viền (Vignetting)
Là hiện tượng biên hình ảnh tối hơn so với trung tâm, gây ra ảnh tối 4 góc. EV càng lớn càng ít tối hơn. |
-1.8 EV
vs
-1.3 EV
| |
Quang sai (Aberration)
Quang sai là hiện tượng sai lệch của ảnh thu được qua ống kính dẫn tới chất lượng hình ảnh kém. µm càng nhỏ càng ít bị quang sai. |
6 µm
vs
2 µm
| |
Thông số thiết bị | ||
Khẩu độ | f/1.8 | f/1.4 |
Dải tiêu cự | 35mm | 85mm |
Đường kính gắn kính lọc | 49mm | 86mm |
Loại ngàm kết nối | Sony E | Canon EF |
Chống rung | OSS | Không |
Động cơ lấy nét | SSM | HSM |
Kiểu đổi tiêu cự (Zoom) | Không | Không |
Hỗ trợ gắn chân máy | Không | Không |
Hỗ trợ lấy nét tay | Có | |
Số thấu kính | 8 | 14 |
Số nhóm thấu kính | 6 | 12 |
Số lá khẩu | 7 | 9 |
Chiều dài ống kính | 45mm | 126.2mm |
Khối lượng | 155gr | gr |
Ngày phát hành | 12/09/2012 | 19/09/2016 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |