LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Ống kính Sony E 20mm F2.8 | Ống kính Sony 85mm F2.8 SAM | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Ống kính Sony E 20mm F2.8 có thiết kế siêu nhỏ gọn, cung cấp tiêu cự tương đương 30mm, sở hữu khẩu độ nhanh f/2.8 cho phép lens hoạt động tối ưu trong điều kiện thiếu sáng. Cùng với chất lượng quang học tốt, khả năng lấy nét tự động được cải tiện, ống kính trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho máy ảnh ngàm E định dạng APS-C. | Ống kính Sony 85mm F2.8 SAM là ống kính một tiêu cự giá rẻ, tương thích với máy ảnh full frame và APS-C dạng SLT của Sony. Khẩu độ tối đa F2.8 không quá lớn, nhưng đủ để tách chủ thể ra khỏi hậu cảnh khi chụp chân dung. Mặc dù rẻ hơn đáng kể so với người anh lớn của nó là 85mm F1.4 ZA Carl Zeiss Planar T*, nhưng nó vẫn đắt hơn so với các ống kính Sony SAM khác. |
Chất lượng ảnh chụp | ||
Chụp tốt nhất tại thông số
Tiêu cự và khẩu độ cho ảnh sắc nét nhất trên ống kính. |
f=20mm & f/2.8 | f=85mm & f/2.8 |
Độ nét (Sharpness)
Độ nét khi chụp bằng thông số chụp tốt nhất ở dòng trên. Được đánh giá theo thang điểm 1-100, chỉ số càng lớn càng nét hơn. |
18
34
| |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Chỉ số truyền dẫn ánh sáng (Transmission)
Chỉ số đo lượng ánh sáng đi qua thấu kính tới cảm biến. Là yếu tố quan trọng trong quay phim, T-stop càng nhỏ càng truyền sáng tốt hơn. |
2.9 T-stop
=
2.9 T-stop
| |
Độ méo ảnh (Distortion)
Độ biến dạng của ảnh khi đi qua các thấu kính. Phần trăm (%) càng nhỏ càng ít biến dạng hơn. |
0.8 %
vs
0.1 %
| |
Hiệu ứng mờ viền (Vignetting)
Là hiện tượng biên hình ảnh tối hơn so với trung tâm, gây ra ảnh tối 4 góc. EV càng lớn càng ít tối hơn. |
-2.3 EV
vs
-1.4 EV
| |
Quang sai (Aberration)
Quang sai là hiện tượng sai lệch của ảnh thu được qua ống kính dẫn tới chất lượng hình ảnh kém. µm càng nhỏ càng ít bị quang sai. |
12 µm
vs
7 µm
| |
Thông số thiết bị | ||
Khẩu độ | f/2.8 | f/2.8 |
Dải tiêu cự | 20mm | 85mm |
Đường kính gắn kính lọc | 49mm | 55mm |
Loại ngàm kết nối | Sony E | Sony Alpha |
Chống rung | Không | Không |
Động cơ lấy nét | Không | SAM |
Kiểu đổi tiêu cự (Zoom) | Không | Không |
Hỗ trợ gắn chân máy | Không | Không |
Hỗ trợ lấy nét tay | Không | |
Số thấu kính | 6 | 5 |
Số nhóm thấu kính | 6 | 4 |
Số lá khẩu | 7 | 7 |
Chiều dài ống kính | 20.4mm | 52mm |
Khối lượng | 69gr | 175gr |
Ngày phát hành | 23/01/2013 | 01/07/2010 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |