LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Ống kính Sony E 10-18mm f/4 | Ống kính Sony 20mm F2.8 | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Ống kính Sony E 10-18mm f/4 là ống kính góc siêu rộng tương thích với các máy ảnh Sony NEX và các máy quay handycam. Ống kính có góc nhìn tương đương 15-27mm trong định dạng 35mmphù hợp với chụp phong cảnh hay kiến trúc công trình. | Ống kính Sony 20mm F2.8 là ống kính góc rộng với độ chính xác lạ thường cùng trường ảnh khác thường. Ống kính này của Sony cho phép người dùng có thể trải nghiệm góc nhìn siêu rộng lên đến 94 độ, điều chỉnh những sai lệch về hình ảnh từ tiêu cự 10 inch đến vô cùng và cung cấp về độ sâu trường ảnh sâu cho những tấm ảnh phức tạp để có thể đảm bảo sự lấy nét sắc sảo ở cả những background gần và xa. |
Chất lượng ảnh chụp | ||
Chụp tốt nhất tại thông số
Tiêu cự và khẩu độ cho ảnh sắc nét nhất trên ống kính. |
f=12mm & f/4 | f=20mm & f/2.8 |
Độ nét (Sharpness)
Độ nét khi chụp bằng thông số chụp tốt nhất ở dòng trên. Được đánh giá theo thang điểm 1-100, chỉ số càng lớn càng nét hơn. |
16
28
| |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Chỉ số truyền dẫn ánh sáng (Transmission)
Chỉ số đo lượng ánh sáng đi qua thấu kính tới cảm biến. Là yếu tố quan trọng trong quay phim, T-stop càng nhỏ càng truyền sáng tốt hơn. |
4.3 T-stop
vs
3.1 T-stop
| |
Độ méo ảnh (Distortion)
Độ biến dạng của ảnh khi đi qua các thấu kính. Phần trăm (%) càng nhỏ càng ít biến dạng hơn. |
0.5 %
vs
0.8 %
| |
Hiệu ứng mờ viền (Vignetting)
Là hiện tượng biên hình ảnh tối hơn so với trung tâm, gây ra ảnh tối 4 góc. EV càng lớn càng ít tối hơn. |
-2 EV
vs
-2.4 EV
| |
Quang sai (Aberration)
Quang sai là hiện tượng sai lệch của ảnh thu được qua ống kính dẫn tới chất lượng hình ảnh kém. µm càng nhỏ càng ít bị quang sai. |
12 µm
vs
29 µm
| |
Thông số thiết bị | ||
Khẩu độ | f/4 | f/2.8 |
Dải tiêu cự | 10-18mm | 20mm |
Đường kính gắn kính lọc | 62mm | 72mm |
Loại ngàm kết nối | Sony E | Sony Alpha |
Chống rung | OSS | Không |
Động cơ lấy nét | SSM | Không |
Kiểu đổi tiêu cự (Zoom) | Ring | Ring |
Hỗ trợ gắn chân máy | Không | Không |
Hỗ trợ lấy nét tay | Không | |
Số thấu kính | 10 | 10 |
Số nhóm thấu kính | 8 | 9 |
Số lá khẩu | 7 | 7 |
Chiều dài ống kính | 63.5mm | 53.5mm |
Khối lượng | 225gr | 285gr |
Ngày phát hành | 12/09/2012 | 01/06/2006 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |