LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Ống kính Sony 28mm F2.8 | Ống kính Sony 50mm f/1.4 | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Ống kính Sony 28mm F2.8 là ống kính góc rộng tuyệt vời cho chụp ảnh nội thất, ảnh nhóm và phong cảnh. Với chất lượng quang học tốt, kích thước nhỏ gọn và góc nhìn rộng 75°, ống kính Sony 28mm F2.8 là một lựa chọn lý tưởng để cho ra những bức ảnh sắc nét, độ tương phản cao và nhiều chi tiết. | Ống kính Sony 50mm f/1.4 là ống kính tiêu chuẩn cực sáng cho việc chụp hình nhanh. Với việc chụp “những khoảng khắc quyết định”, lens này cho clarity bức ảnh tuyệt hảo và độ chính xác thị giác cao với khẩu độ được mở ra hoàn toàn khi chụp ảnh indoor hay thậm chí là trong điều kiện thiếu ánh sáng hoặc là chụp vào buổi chiều. |
Chất lượng ảnh chụp | ||
Chụp tốt nhất tại thông số
Tiêu cự và khẩu độ cho ảnh sắc nét nhất trên ống kính. |
f=28mm & f/2.8 | f=50mm & f/2 |
Độ nét (Sharpness)
Độ nét khi chụp bằng thông số chụp tốt nhất ở dòng trên. Được đánh giá theo thang điểm 1-100, chỉ số càng lớn càng nét hơn. |
38
50
| |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Chỉ số truyền dẫn ánh sáng (Transmission)
Chỉ số đo lượng ánh sáng đi qua thấu kính tới cảm biến. Là yếu tố quan trọng trong quay phim, T-stop càng nhỏ càng truyền sáng tốt hơn. |
3 T-stop
vs
1.6 T-stop
| |
Độ méo ảnh (Distortion)
Độ biến dạng của ảnh khi đi qua các thấu kính. Phần trăm (%) càng nhỏ càng ít biến dạng hơn. |
0.5 %
=
0.5 %
| |
Hiệu ứng mờ viền (Vignetting)
Là hiện tượng biên hình ảnh tối hơn so với trung tâm, gây ra ảnh tối 4 góc. EV càng lớn càng ít tối hơn. |
-2.1 EV
vs
-2.3 EV
| |
Quang sai (Aberration)
Quang sai là hiện tượng sai lệch của ảnh thu được qua ống kính dẫn tới chất lượng hình ảnh kém. µm càng nhỏ càng ít bị quang sai. |
23 µm
vs
16 µm
| |
Thông số thiết bị | ||
Khẩu độ | f/2.8 | f/1.4 |
Dải tiêu cự | 28mm | 50mm |
Đường kính gắn kính lọc | 49mm | 55mm |
Loại ngàm kết nối | Sony Alpha | Sony Alpha |
Chống rung | Không | Không |
Động cơ lấy nét | Không | Không |
Kiểu đổi tiêu cự (Zoom) | Không | Không |
Hỗ trợ gắn chân máy | Không | Không |
Hỗ trợ lấy nét tay | Không | Không |
Số thấu kính | 5 | 7 |
Số nhóm thấu kính | 5 | 6 |
Số lá khẩu | 7 | 7 |
Chiều dài ống kính | 42.5mm | 43mm |
Khối lượng | 185gr | 220gr |
Ngày phát hành | 01/06/2006 | 01/01/2006 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |