LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Ống kính Nikon AF Zoom-Nikkor 70-300mm f/4-5.6D ED | Ống kính Nikon AF DC-Nikkor 105mm f/2D | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Ống kính Nikon AF Zoom-Nikkor 70-300mm f/4-5.6D ED là ống kính zoom tele 4.3X công suất lớn. Vòng zoom xoay. Kính ED cho độ phân giải cao và độ tương phản cao ngay cả ở khẩu độ tối đa. Dừng lại một chút ở độ dài tiêu cự ngắn và trung bình, nó thực sự khá tốt, nhưng nó rất mềm ở bất kỳ khẩu độ nào ở 200mm và thậm chí hơn thế ở 300. | Ống kính Nikon AF DC-Nikkor 105mm f/2D là ống kính tele với công nghệ kiểm soát mất nét giúp hình ảnh luôn đặc biệt, với khả năng phân tách tự nhiên giữa đối tượng và nền. Với ống kính này bạn sẽ có những bức ảnh chân dung vô cùng thú vị với những trải nghiệm độc đáo chỉ có với công nghệ độc quyền đến từ hãng Nikon. |
Chất lượng ảnh chụp | ||
Chụp tốt nhất tại thông số
Tiêu cự và khẩu độ cho ảnh sắc nét nhất trên ống kính. |
f=70mm & f/5.6 | f=105mm & f/2.8 |
Độ nét (Sharpness)
Độ nét khi chụp bằng thông số chụp tốt nhất ở dòng trên. Được đánh giá theo thang điểm 1-100, chỉ số càng lớn càng nét hơn. |
26
46
| |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Chỉ số truyền dẫn ánh sáng (Transmission)
Chỉ số đo lượng ánh sáng đi qua thấu kính tới cảm biến. Là yếu tố quan trọng trong quay phim, T-stop càng nhỏ càng truyền sáng tốt hơn. |
5.1 T-stop
vs
2.2 T-stop
| |
Độ méo ảnh (Distortion)
Độ biến dạng của ảnh khi đi qua các thấu kính. Phần trăm (%) càng nhỏ càng ít biến dạng hơn. |
0.5 %
vs
0.1 %
| |
Hiệu ứng mờ viền (Vignetting)
Là hiện tượng biên hình ảnh tối hơn so với trung tâm, gây ra ảnh tối 4 góc. EV càng lớn càng ít tối hơn. |
-1.3 EV
=
-1.3 EV
| |
Quang sai (Aberration)
Quang sai là hiện tượng sai lệch của ảnh thu được qua ống kính dẫn tới chất lượng hình ảnh kém. µm càng nhỏ càng ít bị quang sai. |
9 µm
vs
2 µm
| |
Thông số thiết bị | ||
Khẩu độ | f/4-5.6 | f/2 |
Dải tiêu cự | 70-300mm | 105mm |
Đường kính gắn kính lọc | 62mm | 72mm |
Loại ngàm kết nối | Nikon F FX | Nikon F FX |
Chống rung | Không | Không |
Động cơ lấy nét | Không | Không |
Kiểu đổi tiêu cự (Zoom) | Ring | Không |
Hỗ trợ gắn chân máy | Không | Không |
Hỗ trợ lấy nét tay | Không | Không |
Số thấu kính | 13 | 6 |
Số nhóm thấu kính | 9 | 6 |
Số lá khẩu | 9 | 9 |
Chiều dài ống kính | 116mm | 111mm |
Khối lượng | 505gr | 640gr |
Ngày phát hành | 01/09/2003 | 01/01/1993 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |