LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Ống kính Nikon AF-S NIKKOR 400mm f/2.8E FL ED VR | Ống kính Nikon AF-S Nikkor 85mm f/1.4G | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Ống kính Nikon AF-S NIKKOR 400mm f/2.8E FL ED VR là ống kính hứa hẹn cải thiện việc lấy nét tự động, đo sáng chính xác và tốc độ trong khi chỉ nặng 816g nhẹ hơn so với người tiền nhiệm. Ống kính mới sử dụng bộ điều khiển điện từ để cải thiện độ phơi sáng ổn định khi chụp liên tục, và chế độ VR SPORT mới tự động nhận diện chuyển động panning để điều chỉnh bù lại cho việc máy ảnh bị rung. | Ống kính Nikon AF-S Nikkor 85mm f/1.4G là ống kính Fix tuyệt vời cho thể loại ảnh chân dung. Ống kính được thiết kế dành cho máy ảnh Nikon định dạng FX, tuy nhiên cũng có thể được sử dụng với các máy ảnh hệ DX với tiêu cự tương đương 127,5mm. |
Chất lượng ảnh chụp | ||
Chụp tốt nhất tại thông số
Tiêu cự và khẩu độ cho ảnh sắc nét nhất trên ống kính. |
f=400mm & f/2.8 | f=85mm & f/1.4 |
Độ nét (Sharpness)
Độ nét khi chụp bằng thông số chụp tốt nhất ở dòng trên. Được đánh giá theo thang điểm 1-100, chỉ số càng lớn càng nét hơn. |
64
60
| |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Chỉ số truyền dẫn ánh sáng (Transmission)
Chỉ số đo lượng ánh sáng đi qua thấu kính tới cảm biến. Là yếu tố quan trọng trong quay phim, T-stop càng nhỏ càng truyền sáng tốt hơn. |
3.3 T-stop
vs
1.6 T-stop
| |
Độ méo ảnh (Distortion)
Độ biến dạng của ảnh khi đi qua các thấu kính. Phần trăm (%) càng nhỏ càng ít biến dạng hơn. |
0.2 %
=
0.2 %
| |
Hiệu ứng mờ viền (Vignetting)
Là hiện tượng biên hình ảnh tối hơn so với trung tâm, gây ra ảnh tối 4 góc. EV càng lớn càng ít tối hơn. |
-1.3 EV
vs
-1.6 EV
| |
Quang sai (Aberration)
Quang sai là hiện tượng sai lệch của ảnh thu được qua ống kính dẫn tới chất lượng hình ảnh kém. µm càng nhỏ càng ít bị quang sai. |
5 µm
vs
7 µm
| |
Thông số thiết bị | ||
Khẩu độ | f/2.8 | f/1.4 |
Dải tiêu cự | 400mm | 85mm |
Đường kính gắn kính lọc | 40.5mm | 77mm |
Loại ngàm kết nối | Nikon F FX | Nikon F FX |
Chống rung | Có | Không |
Động cơ lấy nét | SWM | SWM |
Kiểu đổi tiêu cự (Zoom) | Không | Không |
Hỗ trợ gắn chân máy | Có | Không |
Hỗ trợ lấy nét tay | Có | Có |
Số thấu kính | 16 | 10 |
Số nhóm thấu kính | 12 | 9 |
Số lá khẩu | 9 | 9 |
Chiều dài ống kính | 358mm | 84mm |
Khối lượng | 3800gr | 660gr |
Ngày phát hành | 14/05/2014 | 01/08/2010 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |