LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Ống kính Nikon AF-S NIKKOR 35mm f/1.8G ED | Ống kính Nikon AF-S DX NIKKOR 18-300mm f/3.5-6.3G ED VR | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Ống kính Nikon AF-S NIKKOR 35mm f/1.8G ED là ống kính nhỏ gọn, tiêu cự cố định góc rộng, được thiết kế cho máy ảnh Nikon ngàm F. Với hệ thống quang học tiên tiến cũng khẩu độ lớn f/1.8 sẽ mang lại hình ảnh có chất lượng ấn tượng dù trong điều kiện ánh sáng yếu. | Ống kính Nikon AF-S DX NIKKOR 18-300mm f/3.5-6.3G ED VR là ống kính đa dụng “all in one” của Nikon rất phù hợp cho những người không thích thay ống kính trong quá trình tác nghiệp cảu mình. Ống kính này cung cấp một dải tiêu cự tương đương 27-450mm trên cảm biến full frame cho khả năng chụp ảnh đa dạng từ phong cảnh cho tới chân dung hay động vật hoang dã ở khoảng cách rất xa. |
Chất lượng ảnh chụp | ||
Chụp tốt nhất tại thông số
Tiêu cự và khẩu độ cho ảnh sắc nét nhất trên ống kính. |
f=35mm & f/2 | f=35mm & f/4 |
Độ nét (Sharpness)
Độ nét khi chụp bằng thông số chụp tốt nhất ở dòng trên. Được đánh giá theo thang điểm 1-100, chỉ số càng lớn càng nét hơn. |
54
16
| |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Chỉ số truyền dẫn ánh sáng (Transmission)
Chỉ số đo lượng ánh sáng đi qua thấu kính tới cảm biến. Là yếu tố quan trọng trong quay phim, T-stop càng nhỏ càng truyền sáng tốt hơn. |
2 T-stop
vs
5.7 T-stop
| |
Độ méo ảnh (Distortion)
Độ biến dạng của ảnh khi đi qua các thấu kính. Phần trăm (%) càng nhỏ càng ít biến dạng hơn. |
0.4 %
vs
0.7 %
| |
Hiệu ứng mờ viền (Vignetting)
Là hiện tượng biên hình ảnh tối hơn so với trung tâm, gây ra ảnh tối 4 góc. EV càng lớn càng ít tối hơn. |
-1.7 EV
vs
-1.1 EV
| |
Quang sai (Aberration)
Quang sai là hiện tượng sai lệch của ảnh thu được qua ống kính dẫn tới chất lượng hình ảnh kém. µm càng nhỏ càng ít bị quang sai. |
14 µm
vs
8 µm
| |
Thông số thiết bị | ||
Khẩu độ | f/1.8 | f/3.5-6.3 |
Dải tiêu cự | 35mm | 18-300mm |
Đường kính gắn kính lọc | 58mm | 67mm |
Loại ngàm kết nối | Nikon F FX | Nikon F DX |
Chống rung | Không | Có |
Động cơ lấy nét | SWM | SWM |
Kiểu đổi tiêu cự (Zoom) | Không | Ring |
Hỗ trợ gắn chân máy | Không | Không |
Hỗ trợ lấy nét tay | Có | Có |
Số thấu kính | 11 | 16 |
Số nhóm thấu kính | 8 | 12 |
Số lá khẩu | 7 | 7 |
Chiều dài ống kính | 71.5mm | 99mm |
Khối lượng | 305gr | 550gr |
Ngày phát hành | 07/01/2014 | 10/04/2014 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |