LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Ống kính Nikon AF-S NIKKOR 28mm f/1.8G | Ống kính Nikon AF-S NIKKOR 24mm f/1.8G ED | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Ống kính Nikon AF-S NIKKOR 28mm f/1.8G là ống kính góc rộng tiêu cự 28mm, cung cấp khả năng chụp ảnh nhanh, sử dụng được cho cả máy ảnh Nikon định dạng full-frame (FX) và APS-C (DX). Khẩu độ tối đa của ống kính là f/1.8 sẽ cho phép chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng tốt hơn và kiểm soát độ sâu trường ảnh. | Ống kính Nikon AF-S NIKKOR 24mm f/1.8G ED là ống kính được thiết kế để sử dụng với bộ cảm biến hình ảnh FX, ống kính này cũng tương thích với các cảm biến DX nơi mà nó sẽ cung cấp một độ dài tiêu cự tương đương 36mm. Với một góc nhìn rộng cho khả năng chụp ảnh đa dạng từ phong cảnh, nội thất cho đến kiến trúc công trình một cách độc đáo. |
Chất lượng ảnh chụp | ||
Chụp tốt nhất tại thông số
Tiêu cự và khẩu độ cho ảnh sắc nét nhất trên ống kính. |
f=28mm & f/1.8 | f=24mm & f/1.8 |
Độ nét (Sharpness)
Độ nét khi chụp bằng thông số chụp tốt nhất ở dòng trên. Được đánh giá theo thang điểm 1-100, chỉ số càng lớn càng nét hơn. |
56
60
| |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Chỉ số truyền dẫn ánh sáng (Transmission)
Chỉ số đo lượng ánh sáng đi qua thấu kính tới cảm biến. Là yếu tố quan trọng trong quay phim, T-stop càng nhỏ càng truyền sáng tốt hơn. |
2 T-stop
vs
1.8 T-stop
| |
Độ méo ảnh (Distortion)
Độ biến dạng của ảnh khi đi qua các thấu kính. Phần trăm (%) càng nhỏ càng ít biến dạng hơn. |
0.5 %
=
0.5 %
| |
Hiệu ứng mờ viền (Vignetting)
Là hiện tượng biên hình ảnh tối hơn so với trung tâm, gây ra ảnh tối 4 góc. EV càng lớn càng ít tối hơn. |
-1.7 EV
vs
-1.9 EV
| |
Quang sai (Aberration)
Quang sai là hiện tượng sai lệch của ảnh thu được qua ống kính dẫn tới chất lượng hình ảnh kém. µm càng nhỏ càng ít bị quang sai. |
9 µm
vs
6 µm
| |
Thông số thiết bị | ||
Khẩu độ | f/1.8 | f/1.8 |
Dải tiêu cự | 28mm | 24mm |
Đường kính gắn kính lọc | 67mm | 72mm |
Loại ngàm kết nối | Nikon F FX | Nikon F FX |
Chống rung | Không | Không |
Động cơ lấy nét | SWM | SWM |
Kiểu đổi tiêu cự (Zoom) | Không | Không |
Hỗ trợ gắn chân máy | Không | Không |
Hỗ trợ lấy nét tay | Có | Có |
Số thấu kính | 11 | 12 |
Số nhóm thấu kính | 9 | 9 |
Số lá khẩu | 7 | 7 |
Chiều dài ống kính | 80.5mm | 83mm |
Khối lượng | 330gr | 355gr |
Ngày phát hành | 19/04/2012 | 04/08/2015 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |