LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Ống kính Nikon AF Nikkor 85mm f/1.4D IF | Ống kính Nikon AF-S Zoom-Nikkor 17-35mm f/2.8D IF-ED | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Ống kính Nikon AF Nikkor 85mm f/1.4D IF là ống kính chân dung huyền thoại mà bất kỳ tín đồ của hãng Nikon nào cũng muốn sở hữu. Với chất lượng được biết đến qua nhiều sản phẩm chất lượng vốn đã thành thương hiệu riêng, ống kính này có khả năng chụp chân dung nét đến “đứt tay”, cho khả năng chụp chân dung, sự kiện một cách độc đáo. | Ống kính Nikon AF-S Zoom-Nikkor 17-35mm f/2.8D IF-ED là một ống kính zoom đa năng có khẩu độ tối đa f / 2.8 không đổi và thiết kế tiên tiến. Bố trí quang học kết hợp ba yếu tố aspherical và hai yếu tố extra-low dispersion, làm giảm đáng kể biến dạng và quang sai cho độ sắc nét cao, rõ ràng và hiển thị chính xác. |
Chất lượng ảnh chụp | ||
Chụp tốt nhất tại thông số
Tiêu cự và khẩu độ cho ảnh sắc nét nhất trên ống kính. |
f=85mm & f/1.4 | f=35mm & f/2.8 |
Độ nét (Sharpness)
Độ nét khi chụp bằng thông số chụp tốt nhất ở dòng trên. Được đánh giá theo thang điểm 1-100, chỉ số càng lớn càng nét hơn. |
46
28
| |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Chỉ số truyền dẫn ánh sáng (Transmission)
Chỉ số đo lượng ánh sáng đi qua thấu kính tới cảm biến. Là yếu tố quan trọng trong quay phim, T-stop càng nhỏ càng truyền sáng tốt hơn. |
1.6 T-stop
vs
3.2 T-stop
| |
Độ méo ảnh (Distortion)
Độ biến dạng của ảnh khi đi qua các thấu kính. Phần trăm (%) càng nhỏ càng ít biến dạng hơn. |
0.1 %
vs
0.4 %
| |
Hiệu ứng mờ viền (Vignetting)
Là hiện tượng biên hình ảnh tối hơn so với trung tâm, gây ra ảnh tối 4 góc. EV càng lớn càng ít tối hơn. |
-1.4 EV
=
-1.4 EV
| |
Quang sai (Aberration)
Quang sai là hiện tượng sai lệch của ảnh thu được qua ống kính dẫn tới chất lượng hình ảnh kém. µm càng nhỏ càng ít bị quang sai. |
7 µm
vs
16 µm
| |
Thông số thiết bị | ||
Khẩu độ | f/1.4 | f/2.8 |
Dải tiêu cự | 85mm | 17-35mm |
Đường kính gắn kính lọc | 77mm | 77mm |
Loại ngàm kết nối | Nikon F FX | Nikon F FX |
Chống rung | Không | Không |
Động cơ lấy nét | Không | SWM |
Kiểu đổi tiêu cự (Zoom) | Không | Ring |
Hỗ trợ gắn chân máy | Không | Không |
Hỗ trợ lấy nét tay | Không | Có |
Số thấu kính | 9 | 13 |
Số nhóm thấu kính | 8 | 10 |
Số lá khẩu | 9 | 9 |
Chiều dài ống kính | 72.5mm | 106mm |
Khối lượng | 550gr | 745gr |
Ngày phát hành | 01/12/1995 | 01/06/1999 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |