LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Ống kính Nikon AF Nikkor 50mm f/1.4D | Ống kính Nikon AF-S Nikkor 50mm f/1.4G | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Ống kính Nikon AF Nikkor 50mm f/1.4D là dòng ống kính có tiêu cự cố định, Nikkor 50mm f/1.4D sở hữu độ dài tiêu cự 50mm, là loại tiêu cự cho góc ngắm tương đương mắt người. Người dùng có thể chụp ảnh độ chính xác cao, hình ảnh trung thực và rõ nét. Thích hợp với nhiều thể loại chụp khác nhau. | Ống kính Nikon AF-S Nikkor 50mm f/1.4G tạo một luồng gió mới cho dòng ống kính phổ thông lúc bấy giờ. Tiêu cự 50mm cho góc nhìn với mắt người nhất, từ đó giúp người chụp tạo được những tấm ảnh đẹp xuất sắc hơn. Khẩu F1.4 là lý tưởng để kết hợp cùng 9 lá khẩu tạo nên hiệu ứng bokeh mềm, nhuyễn và đẹp lung linh hơn khi chụp cảnh đêm. |
Chất lượng ảnh chụp | ||
Chụp tốt nhất tại thông số
Tiêu cự và khẩu độ cho ảnh sắc nét nhất trên ống kính. |
f=50mm & f/1.4 | f=50mm & f/1.4 |
Độ nét (Sharpness)
Độ nét khi chụp bằng thông số chụp tốt nhất ở dòng trên. Được đánh giá theo thang điểm 1-100, chỉ số càng lớn càng nét hơn. |
44
42
| |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Chỉ số truyền dẫn ánh sáng (Transmission)
Chỉ số đo lượng ánh sáng đi qua thấu kính tới cảm biến. Là yếu tố quan trọng trong quay phim, T-stop càng nhỏ càng truyền sáng tốt hơn. |
1.5 T-stop
=
1.5 T-stop
| |
Độ méo ảnh (Distortion)
Độ biến dạng của ảnh khi đi qua các thấu kính. Phần trăm (%) càng nhỏ càng ít biến dạng hơn. |
0.4 %
=
0.4 %
| |
Hiệu ứng mờ viền (Vignetting)
Là hiện tượng biên hình ảnh tối hơn so với trung tâm, gây ra ảnh tối 4 góc. EV càng lớn càng ít tối hơn. |
-2.2 EV
vs
-2.1 EV
| |
Quang sai (Aberration)
Quang sai là hiện tượng sai lệch của ảnh thu được qua ống kính dẫn tới chất lượng hình ảnh kém. µm càng nhỏ càng ít bị quang sai. |
9 µm
vs
7 µm
| |
Thông số thiết bị | ||
Khẩu độ | f/1.4 | f/1.4 |
Dải tiêu cự | 50mm | 50mm |
Đường kính gắn kính lọc | 52mm | 58mm |
Loại ngàm kết nối | Nikon F FX | Nikon F FX |
Chống rung | Không | Không |
Động cơ lấy nét | Không | SWM |
Kiểu đổi tiêu cự (Zoom) | Không | Không |
Hỗ trợ gắn chân máy | Không | Không |
Hỗ trợ lấy nét tay | Có | Có |
Số thấu kính | 7 | 8 |
Số nhóm thấu kính | 6 | 7 |
Số lá khẩu | 7 | 9 |
Chiều dài ống kính | 42.5mm | 54.2mm |
Khối lượng | 230gr | 280gr |
Ngày phát hành | 01/06/1995 | 01/09/2008 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |