LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Ống kính Nikon AF Nikkor 20mm f/2.8D | Ống kính Nikon AF Nikkor 28mm f/2.8D | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Ống kính Nikon AF Nikkor 20mm f/2.8D là ống kính góc rộng tương thích với cả hai định dạng máy ảnh full-frame (FX) và máy ảnh định dạng DX. Góc nhìn góc rộng cho bạn góc ngắm 94 ° (70 ° ở máy DX) lý tưởng để chụp trong phòng cũng như các đối tượng ngoài trời rộng. | Ống kính Nikon AF Nikkor 28mm f/2.8D có tiêu cự dài hơn 28m, cùng khẩu độ F2.8 bên cạnh một kiểu dáng nhỏ gọn và trong lượng nhẹ thích hợp làm người bạn đường lý tưởng trong những chuyến truy tìm góc ảnh đẹp của bạn. Sử dụng thấu kính quang học NIKKOR cao cấp, ống kính Nikkor AF 28mm F2.8D cung cấp khả năng kiểm soát khẩu độ êm và mượt, góc rộng tiêu chuẩn, thích hợp cho cả dòng máy ảnh DSLR FX và DX. |
Chất lượng ảnh chụp | ||
Chụp tốt nhất tại thông số
Tiêu cự và khẩu độ cho ảnh sắc nét nhất trên ống kính. |
f=20mm & f/4 | f=28mm & f/2.8 |
Độ nét (Sharpness)
Độ nét khi chụp bằng thông số chụp tốt nhất ở dòng trên. Được đánh giá theo thang điểm 1-100, chỉ số càng lớn càng nét hơn. |
42
38
| |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Chỉ số truyền dẫn ánh sáng (Transmission)
Chỉ số đo lượng ánh sáng đi qua thấu kính tới cảm biến. Là yếu tố quan trọng trong quay phim, T-stop càng nhỏ càng truyền sáng tốt hơn. |
3.3 T-stop
vs
3.1 T-stop
| |
Độ méo ảnh (Distortion)
Độ biến dạng của ảnh khi đi qua các thấu kính. Phần trăm (%) càng nhỏ càng ít biến dạng hơn. |
0.7 %
vs
0.5 %
| |
Hiệu ứng mờ viền (Vignetting)
Là hiện tượng biên hình ảnh tối hơn so với trung tâm, gây ra ảnh tối 4 góc. EV càng lớn càng ít tối hơn. |
-2.2 EV
vs
-1.7 EV
| |
Quang sai (Aberration)
Quang sai là hiện tượng sai lệch của ảnh thu được qua ống kính dẫn tới chất lượng hình ảnh kém. µm càng nhỏ càng ít bị quang sai. |
18 µm
vs
16 µm
| |
Thông số thiết bị | ||
Khẩu độ | f/2.8 | f/2.8 |
Dải tiêu cự | 20mm | 28mm |
Đường kính gắn kính lọc | 62mm | 72mm |
Loại ngàm kết nối | Nikon F FX | Nikon F FX |
Chống rung | Không | Không |
Động cơ lấy nét | Không | Không |
Kiểu đổi tiêu cự (Zoom) | Không | Không |
Hỗ trợ gắn chân máy | Không | Không |
Hỗ trợ lấy nét tay | Không | Không |
Số thấu kính | 12 | 6 |
Số nhóm thấu kính | 9 | 6 |
Số lá khẩu | 7 | 7 |
Chiều dài ống kính | 42.5mm | 44.5mm |
Khối lượng | 270gr | 205gr |
Ngày phát hành | 01/03/1994 | 01/10/1994 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |