LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Ống kính Nikon 1 NIKKOR VR 10-100mm f/4.0-5.6 | Ống kính Nikon 1 NIKKOR VR 30-110mm f/3.8-5.6 | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Ống kính Nikon 1 NIKKOR VR 10-100mm f/4.0-5.6 là ống kính đủ linh hoạt và di động để chụp hình mọi nơi, thấu kính 1 NIKKOR VR 10–100mm có thể dễ dàng xử lý mọi thứ từ chân dung cận cảnh đến hành động chơi thể thao ở xa. Thấu kính thu phóng mạnh mẽ này có dải tiêu cự 10–100mm và độ mở ống kính tối đa là f/4,0–5,6, cộng với chức năng Chống rung để đảm bảo ảnh tĩnh luôn sắc nét và phim luôn ổn định. | Ống kính Nikon 1 NIKKOR VR 30-110mm f/3.8-5.6 là ống kính tele zoom tiêu chuẩn được thiết kế dành riêng cho hệ thống máy ảnh miroless của Nikon, bao gồm một phạm vi độ dài tiêu cự hiệu quả 80-300mm trên định dạng CX. Với dải tiêu cự trải dài cho khả năng chụp ảnh đa dạng như chân dung, thể thao hay động vật hoang dã một cách đặc sắc. |
Chất lượng ảnh chụp | ||
Chụp tốt nhất tại thông số
Tiêu cự và khẩu độ cho ảnh sắc nét nhất trên ống kính. |
f=10mm & f/4 | f=30mm & f/3.8 |
Độ nét (Sharpness)
Độ nét khi chụp bằng thông số chụp tốt nhất ở dòng trên. Được đánh giá theo thang điểm 1-100, chỉ số càng lớn càng nét hơn. |
6
10
| |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Chỉ số truyền dẫn ánh sáng (Transmission)
Chỉ số đo lượng ánh sáng đi qua thấu kính tới cảm biến. Là yếu tố quan trọng trong quay phim, T-stop càng nhỏ càng truyền sáng tốt hơn. |
5.6 T-stop
vs
5 T-stop
| |
Độ méo ảnh (Distortion)
Độ biến dạng của ảnh khi đi qua các thấu kính. Phần trăm (%) càng nhỏ càng ít biến dạng hơn. |
0.5 %
vs
0.3 %
| |
Hiệu ứng mờ viền (Vignetting)
Là hiện tượng biên hình ảnh tối hơn so với trung tâm, gây ra ảnh tối 4 góc. EV càng lớn càng ít tối hơn. |
-0.6 EV
vs
-0.9 EV
| |
Quang sai (Aberration)
Quang sai là hiện tượng sai lệch của ảnh thu được qua ống kính dẫn tới chất lượng hình ảnh kém. µm càng nhỏ càng ít bị quang sai. |
17 µm
vs
6 µm
| |
Thông số thiết bị | ||
Khẩu độ | f/4-5.6 | f/3.8-5.6 |
Dải tiêu cự | 10-100mm | 30-110mm |
Đường kính gắn kính lọc | 55mm | 40.5mm |
Loại ngàm kết nối | Nikon 1 CX | Nikon 1 CX |
Chống rung | Có | Có |
Động cơ lấy nét | STM | |
Kiểu đổi tiêu cự (Zoom) | Ring | Ring |
Hỗ trợ gắn chân máy | Không | Không |
Hỗ trợ lấy nét tay | Không | |
Số thấu kính | 19 | 18 |
Số nhóm thấu kính | 12 | 12 |
Số lá khẩu | 7 | 7 |
Chiều dài ống kính | 70.5mm | 61mm |
Khối lượng | 298gr | 180gr |
Ngày phát hành | 24/10/2012 | 21/09/2011 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |