LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Ống kính Canon EF-S 10-18mm f/4.5-5.6 IS STM | Ống kính Canon EF 400mm f/4 DO IS II USM | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Ống kính Canon EF-S 10-18mm f/4.5-5.6 IS STM là lens siêu rộng (ultra-wide) giá rẻ đầu tiên của Canon, cũng là ống kính siêu rộng đầu tiên có chống rung (Image Stabilization). Canon EF-S 10-18mm IS STM là miếng ghép hoàn hảo còn lại trong bộ 3 combo: 10-18mm, 18-55mm và 55-250mm. Với 3 lens này, bạn có tiêu cự từ 10 đến 250mm (tương đương 16 - 400mm trên full-frame). Bạn có thể đi vòng quanh thế giới với dải tiêu cự này và không bỏ lỡ bất kỳ khoảnh khắc nào. | Ống kính Canon EF 400mm f/4 DO IS II USM là ống kính prime super telephoto tương đối nhỏ gọn và nhẹ, sở hữu thấu kính nhiễu xạ hai lớp. Các thấu kính phi cầu và UD (Ultra-low Dispersion) giảm méo hình, lớp tráng phủ Sub Wavelength tăng độ trong rõ và độ tương phản. Hệ thống ổn định hình ảnh quang học 4 stop tốc độ màn trập với 3 chế độ chống rung khác nhau phù hợp với đa dạng chủ đề nhiếp ảnh, lý tưởng để chụp thể thao và động vật hoang dã. |
Chất lượng ảnh chụp | ||
Chụp tốt nhất tại thông số
Tiêu cự và khẩu độ cho ảnh sắc nét nhất trên ống kính. |
f=10mm & f/5.6 | f=400mm & f/4 |
Độ nét (Sharpness)
Độ nét khi chụp bằng thông số chụp tốt nhất ở dòng trên. Được đánh giá theo thang điểm 1-100, chỉ số càng lớn càng nét hơn. |
14
58
| |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Chỉ số truyền dẫn ánh sáng (Transmission)
Chỉ số đo lượng ánh sáng đi qua thấu kính tới cảm biến. Là yếu tố quan trọng trong quay phim, T-stop càng nhỏ càng truyền sáng tốt hơn. |
5.6 T-stop
vs
5 T-stop
| |
Độ méo ảnh (Distortion)
Độ biến dạng của ảnh khi đi qua các thấu kính. Phần trăm (%) càng nhỏ càng ít biến dạng hơn. |
0.3 %
vs
0.1 %
| |
Hiệu ứng mờ viền (Vignetting)
Là hiện tượng biên hình ảnh tối hơn so với trung tâm, gây ra ảnh tối 4 góc. EV càng lớn càng ít tối hơn. |
-1.1 EV
vs
-1.3 EV
| |
Quang sai (Aberration)
Quang sai là hiện tượng sai lệch của ảnh thu được qua ống kính dẫn tới chất lượng hình ảnh kém. µm càng nhỏ càng ít bị quang sai. |
11 µm
vs
4 µm
| |
Thông số thiết bị | ||
Khẩu độ | f/4.5-5.6 | f/4 |
Dải tiêu cự | 10-18mm | 400mm |
Đường kính gắn kính lọc | 67mm | 52mm |
Loại ngàm kết nối | Canon EF-S | Canon EF |
Chống rung | Có | Có |
Động cơ lấy nét | STM | USM |
Kiểu đổi tiêu cự (Zoom) | Ring | Không |
Hỗ trợ gắn chân máy | Không | Có |
Hỗ trợ lấy nét tay | Có | Có |
Số thấu kính | 14 | 18 |
Số nhóm thấu kính | 11 | 12 |
Số lá khẩu | 7 | 9 |
Chiều dài ống kính | 74.6mm | 232.7mm |
Khối lượng | 240gr | 2.1gr |
Ngày phát hành | 13/05/2014 | 15/09/2014 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |