LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Ống kính Canon EF 70-300mm f / 4.5-5.6 DO IS USM | Ống kính Canon EF 70-300mm f / 4-5.6 IS USM | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Ống kính Canon EF 70-300mm f / 4.5-5.6 DO IS USM khá nhỏ gọn khi bạn xem xét phạm vi thu phóng và khả năng tương thích với máy ảnh full-frame. Ký hiệu DO của nó đề cập đến một thiết kế kết hợp quang học nhiễu xạ, giúp giảm kích thước, nhưng chất lượng hình ảnh của nó không đạt được khi so sánh với các thiết kế ống kính truyền thống hơn. | Ống kính Canon EF 70-300mm f / 4-5.6 IS USM của Canon là ống kính loại zoom tele, đặc trưng bởi thiết kế tương đối nhẹ, nhỏ gọn, giá thành phải chăng dùng được cho dòng máy ảnh DSLR Full-Frame. Cách bố trí quang học của nó sử dụng một thành phần thấu kính kiểm soát độ nhám màu và quang sai màu để cải thiện độ rõ nét của ảnh. |
Chất lượng ảnh chụp | ||
Chụp tốt nhất tại thông số
Tiêu cự và khẩu độ cho ảnh sắc nét nhất trên ống kính. |
f=100mm & f/5 | f=70mm & f/4 |
Độ nét (Sharpness)
Độ nét khi chụp bằng thông số chụp tốt nhất ở dòng trên. Được đánh giá theo thang điểm 1-100, chỉ số càng lớn càng nét hơn. |
20
22
| |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Chỉ số truyền dẫn ánh sáng (Transmission)
Chỉ số đo lượng ánh sáng đi qua thấu kính tới cảm biến. Là yếu tố quan trọng trong quay phim, T-stop càng nhỏ càng truyền sáng tốt hơn. |
5.9 T-stop
vs
5.5 T-stop
| |
Độ méo ảnh (Distortion)
Độ biến dạng của ảnh khi đi qua các thấu kính. Phần trăm (%) càng nhỏ càng ít biến dạng hơn. |
0.5 %
=
0.5 %
| |
Hiệu ứng mờ viền (Vignetting)
Là hiện tượng biên hình ảnh tối hơn so với trung tâm, gây ra ảnh tối 4 góc. EV càng lớn càng ít tối hơn. |
-1.1 EV
vs
-1.3 EV
| |
Quang sai (Aberration)
Quang sai là hiện tượng sai lệch của ảnh thu được qua ống kính dẫn tới chất lượng hình ảnh kém. µm càng nhỏ càng ít bị quang sai. |
15 µm
vs
10 µm
| |
Thông số thiết bị | ||
Khẩu độ | f/4.5-5.6 | f/4-5.6 |
Dải tiêu cự | 70-300mm | 70-300mm |
Đường kính gắn kính lọc | 58mm | 58mm |
Loại ngàm kết nối | Canon EF | Canon EF |
Chống rung | Có | Có |
Động cơ lấy nét | USM | USM |
Kiểu đổi tiêu cự (Zoom) | Ring | Ring |
Hỗ trợ gắn chân máy | Không | Không |
Hỗ trợ lấy nét tay | Có | Không |
Số thấu kính | 18 | 15 |
Số nhóm thấu kính | 12 | 10 |
Số lá khẩu | 6 | 8 |
Chiều dài ống kính | 99.9mm | 142.8mm |
Khối lượng | 720gr | 630gr |
Ngày phát hành | 01/06/2004 | 01/10/2005 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |