LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Sony Alpha A9 II | Máy ảnh Fujifilm X-T20 | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Sony Alpha A9 II trang bị cảm biến xếp chồng Exmor RS BSI 24.2MP, là sản phẩm hướng đến nhóm nhiếp ảnh chuyên dụng, A9 II hướng đến việc chụp ảnh tốc độ cao nhờ trải nghiệm chụp ảnh không bị chớp đen, giúp việc nắm bắt đối tượng chuyển động dễ dàng hơn. Sony Alpha A9 II còn trang bị màn hình cảm ứng nghiêng 3” với 1.44 triệu điểm ảnh có thể nghiêng lên xuống để có thể làm việc từ các góc cao thấp khác nhau, đi cùng với đó là kính ngắm điện tử OLED 3.86 triệu điểm ảnh. A9 II còn tích hợp 2 khe cắm thẻ nhớ SD cho phép lưu và xử lý tệp một cách linh hoạt. Cả 2 khe cắm thẻ nhớ được đánh giá để hỗ trợ thẻ nhớ UHS-II cho tốc độ truyền nhanh hơn. Ngoài cổng micro-USB, một cổng USB 3.2 Gen 1 Type-C đã được thêm vào để hỗ trợ kết nối nhanh hơn, đáng tin cậy hơn. | Máy ảnh Fujifilm X-T20 sở hữu một ngoại hình khá tương tự dòng máy X-T10, ngay cả kích thước và trọng lượng của 2 dòng máy này cũng tương đương nhau. Fujifilm X-T20 mang thiết kế nguyên khối bằng chất liệu Magie chắc chắn. Toàn thân máy ảnh được phủ một lớp giả da, cùng các phần gờ nổi phía trước thân máy tăng độ bám dính. |
Megapixels | 24.20 | 24.30 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 6000 x 4000 px | 6000 x 4000 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 6026 x 4017 px | 6058 x 4012 px |
Đường chéo cảm biến | 42.82 mm | 28.29 mm |
Kích thước cảm biến | 35.6 x 23.8 mm | 23.6 x 15.6 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Sony Alpha A9 II
Máy ảnh Fujifilm X-T20
(Diện tích: 847.28 mm² vs 368.16 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
5.91 µm | 3.9 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
34.93 µm² | 15.21 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
2.87 MP/cm² | 6.59 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.01 | 1.53 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100-51200 (expandable to 50-204800) | Auto, 200-12800 (extends to 100-51200) |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Highlight-weighted, Average, Spot | Multi, Center-weighted, Average, Spot |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) | ±5 EV (in 1/3 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/32000 giây | 1/32000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Không | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | LCD Điện tử | LCD Điện tử |
Chế độ cân bằng trắng | 9 chế độ | 7 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,440,000 dots | 1,040,000 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 3840x2160 (30p/â25p/â24p) | 3840x2160 (30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 3.0 (5 GBit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Có | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | NP-FZ100 Pin Sony NP-FZ100 Digital for Sony A9, A7R III, A7 Mark III 600.000 đ 450.000 đ | NP-W126S Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10... 280.000 đ 179.000 đ |
Khối lượng | 678 g | 383 g |
Kích thước | 128.9 x 96.4 x 77.5 mm | 118.4 x 82.8 x 41.4 mm |
Năm phát hành | 2019 | 2017 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |