LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Tổng quan | |
---|---|
Giới thiệu | Máy ảnh Sony Alpha A9 mang theo trong mình một tốc độ chụp ảnh đáng kinh ngạt nhất từ trước đến nay. Chiếc máy ảnh Mirrorless Full - Frame này cung cấp khả năng ghi hình đa phương và khả năng chụp ảnh liên tiếp nhanh một cách ấn tượng. Hầu hết các nhiếp ảnh gia, đặc biệt là nhiếp ảnh lĩnh vực thể thao sẽ rất vui mừng vì sự xuất hiện của A9. Sony Alpha A9 sử dụng bộ cảm biến CMOS 24,2MP và bộ xử lý hình ảnh BIONZ X. Máy ảnh Sony A9 có khả năng chụp ảnh với tốc độ siêu nhanh, 20 khung hình/giây, quay video UHD 4K và độ nhạy sáng mở rộng ISO 204,800. |
Megapixels | 24.20 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 6000 x 4000 px |
Cảm biến Sensor | |
Kiểu cảm biến | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 6026 x 4017 px |
Đường chéo cảm biến | 42.82 mm |
Kích thước cảm biến | 35.6 x 23.8 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
(Diện tích = 847.28 mm²) |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
5.91 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
34.93 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
2.87 MP/cm² |
Thông số thiết bị | |
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.01 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100-51200 (expandable to 50-204800) |
Hỗ trợ file RAW | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Highlight-weighted, Spot, Average |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/8000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Không |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | LCD Điện tử |
Chế độ cân bằng trắng | 10 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,440,000 dots |
Chế độ quay phim | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 3840x2160 (30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC/MS PRO Duo |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không |
Pin sử dụng | NP-FZ100 Pin Sony NP-FZ100 Digital for Sony A9, A7R III, A7 Mark III 600.000 đ 450.000 đ |
Khối lượng | 673 g |
Kích thước | 126.9 x 95.6 x 63 mm |
Năm phát hành | 2017 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay |