LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Tổng quan | |
---|---|
Giới thiệu | Máy ảnh Sony Alpha A7R III đã chứng minh rằng tốc độ chụp, độ phân giải và khả năng video đỉnh cao là có thể cùng tồn tại. Alpha A7R III của Sony là một máy ảnh đa năng, hiệu năng cao và đặc trưng bởi không chỉ độ phân giải cao mà còn bởi sự linh hoạt đa phương tiện. Chiếc máy ảnh A7R III với khả năng quay phim vượt trội khi được trang bị bộ cảm biến CMOS 42.4MP Exmor R BSI và bộ xử lý hình ảnh BIONZ X được cải tiến. Sony Alpha A7R III mang lại tốc độ chụp liên tục 10 khung hình / giây cùng với hệ thống động lấy nét được cải tiến để theo dõi đối tượng nhanh hơn, chính xác hơn cùng với khung rộng. |
Megapixels | 42.40 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 7952 x 5304 px |
Cảm biến Sensor | |
Kiểu cảm biến | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 7976 x 5317 px |
Đường chéo cảm biến | 43.18 mm |
Kích thước cảm biến | 35.9 x 24 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
(Diện tích = 861.6 mm²) |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
4.5 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
20.25 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
4.94 MP/cm² |
Thông số thiết bị | |
Hệ số Crop (Crop factor) | 1 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100-32000 (expandable to 50-102400) |
Hỗ trợ file RAW | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/8000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Không |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | LCD Điện tử |
Chế độ cân bằng trắng | 10 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,440,000 dots |
Chế độ quay phim | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 3840x2160 (30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC/MS PRO Duo |
Cổng USB | USB 3.0 (5 GBit/sec) |
Cổng HDMI | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không |
Pin sử dụng | NP-FZ100 Pin Sony NP-FZ100 Digital for Sony A9, A7R III, A7 Mark III 600.000 đ 450.000 đ |
Khối lượng | 657 g |
Kích thước | 126.9 x 95.6 x 73.7 mm |
Năm phát hành | 2017 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay |