
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU

LE TRONG HIEU
Máy ảnh Sony A7R mark IV | Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II | |
---|---|---|
![]() |
![]() |
|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Sony A7R mark IV là mẫu máy ảnh mirrorless đầu tiên của Sony được trang bị cảm biến 61 MP công nghệ backside-illuminated CMOS (Exmor R) với bức ảnh độ phân giải tối đa kích thước 9.504 x 6.336 pixel (60.217.344 điểm ảnh). Bộ xử lý BIONZ X kết hợp với chip ngoại vi LSI vẫn là phấn cứng cốt lõi cảu máy. Trong chế độ APS-C, những bức ảnh được chụp có độ phân giải 26MP. Trong chế độ Pixel Shift, máy tạo ra ảnh độ phân giải lên đến 240MP. Dải ISO của máy hữu dụng ở mức 100-32000 và có thể mở rộng 50-102400. Một đặc điểm nổi bật nhất ở phần ‘bên ngoài’ mà bạn có thể sẽ thích đó là ống ngắm điện tử loại UXGA OLED Tru-Finder, gia tăng độ phân giải lên đến 5,76 triệu điểm ảnh cùng tốc độ làm tươi 120 khung hình/giây. | Máy ảnh Canon 6D Mark II có mức giá 1.999 USD (tương đương 45,4 triệu đồng) với nhiều cải tiến nổi bật so với đàn anh Mark I trước đây. Cụ thể, 6D Mark II được trang bị cảm biến CMOS 26,2 MP, tích hợp nhiều công nghệ xử lý hình ảnh tối tân, trong đó có cả chip DIGIC 7 mới nhất của Canon. Về khả năng chụp trong đêm, 6D Mark II được nâng cấp lên mức nhạy sáng ISO 40.000 so với 32.000 trước đây của Mark I. |
Megapixels | 61.00 | 26.20 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 9504 x 6336 px | 6240 x 4160 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 9566 x 6377 px | 6269 x 4179 px |
Đường chéo cảm biến | 42.91 mm | 43.18 mm |
Kích thước cảm biến | 35.7 x 23.8 mm | 35.9 x 24 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Sony A7R mark IV
Máy ảnh Canon EOS 6D Mark II
(Diện tích: 849.66 mm² vs 861.6 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
3.73 µm | 5.73 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
13.91 µm² | 32.83 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
7.18 MP/cm² | 3.05 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.01 | 1 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100-32000 (expandable to 50-102400) | Auto, 100-40000 (expandable to 50-102400) |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Highlight-weighted, Average, Spot | Multi, Center-weighted, Spot, Partial |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/8000 giây | 1/4000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Không | Không |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | LCD Điện tử | Quang học |
Chế độ cân bằng trắng | 9 chế độ | 6 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,440,000 dots | 1,040,000 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 3840x2160 (30p/â25p/â24p) | 1920x1080 (60p/50p/30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 3.0 (5 GBit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Có | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Có |
Pin sử dụng | NP-FZ100![]() Pin Sony NP-FZ100 Digital for Sony A9, A7R III, A7 Mark III 600.000 đ 450.000 đ | LP-E6![]() Pin Canon LP-E6 Digital for Canon 80D, 70D, 60D, 6D, 7D, 7DII, 5DII, 5DIII, 5D IV 279.000 đ |
Khối lượng | 665 g | 765 g |
Kích thước | 128.9 x 96.4 x 77.5 mm | 144 x 110.5 x 74.8 mm |
Năm phát hành | 2019 | 2017 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |