LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Tổng quan | |
---|---|
Giới thiệu | Máy ảnh Pentax K50 là chiếc máy ảnh chuyên nghiệp Pentax mà PENTAX RICOH IMAGING sản xuất với nhiều tính năng nổi bật chỉ có thể thấy ở các dòng máy ảnh cao cấp. Mang đến cho người dùng những công nghệ tối ưu mà giá thành chỉ ở phân khúc tầm trung. Máy ảnh K-50 có bộ cảm biến ảnh CMOS với kích thước 23,7 x 15,7 mm, đảm bảo việc đọc dữ liệu ảnh tốc độ cao. Bộ cảm biến ảnh này kết hợp với bộ xử lý ảnh PRIME M, giống với bộ xử lý ảnh hiệu suất cao được tích hợp trong các dòng máy cao cấp,cho độ phân giải siêu cao. Pentax K-50 cũng cho chụp ảnh nhạy sáng siêu cao ở độ nhạy sáng ISO 51200, cho phép nhiếp ảnh gia cầm máy chụp những tấm hình ban đêm đẹp. |
Megapixels | 16.30 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 4928 x 3264 px |
Cảm biến Sensor | |
Kiểu cảm biến | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 4962 x 3286 px |
Đường chéo cảm biến | 28.43 mm |
Kích thước cảm biến | 23.7 x 15.7 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
(Diện tích = 372.09 mm²) |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
4.78 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
22.85 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
4.38 MP/cm² |
Thông số thiết bị | |
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.52 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100 - 51200 (1, 1/2, 1/3 steps) |
Hỗ trợ file RAW | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/6000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | Quang học |
Chế độ cân bằng trắng | 9 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 921,000 dots |
Chế độ quay phim | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 1920x1080 (60i/50i/30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Không |
Chế độ định vị (GPS) | Không |
Pin sử dụng | Li-Ion D-LI109 |
Khối lượng | 650 g |
Kích thước | 129.5 x 96.5 x 71 mm |
Năm phát hành | 2013 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay |