LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Nikon D750 | Máy ảnh Nikon D4s | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Nikon D750 sử dụng cảm biến 24.3MP tương tự D610 với khả năng đạt ISO lên tới 51.200 hoặc tối thiểu 50, và tốc độ chụp liên tiếp khá khiêm tốn 6,5 hình/giây. Ngoại hình của D750 khá tương đồng với D650, nhưng được bổ sung khả năng chống chịu thời tiết trên toàn thân máy, màn hình lật đa góc và tích hợp sẵn kết nối Wi-Fi để người dùng chuyển dữ liệu hoặc điều khiển từ xa. | Máy ảnh Nikon D4s của chiếc DSLR chuyên nghiệp, cao cấp nhất là D4 được hãng giới thiệu lần đầu năm 2012. Giống như khi từ D3 lên D3s, lần nâng cấp giữa chu kỳ này chủ yếu tập trung vào các tính năng và trang bị giúp việc chụp và quay phim được hoàn hảo hơn nữa chứ không thay đổi nhiều về thiết kế thân máy. Máy ảnh Nikon D4s vẫn có một thân máy to và cân đối như người anh D4, vốn dĩ do nhà thiết kế công nghiệp Giorgetto Giugiaro đảm nhiệm. Nikon bán ra Máy ảnh Nikon D4s vào tháng 3/2014 với giá 6.500 USD cho riêng body. |
Megapixels | 24.30 | 16.20 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 6016 x 4016 px | 4928 x 3280 px |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 6038 x 4025 px | 4945 x 3275 px |
Đường chéo cảm biến | 43.18 mm | 43.21 mm |
Kích thước cảm biến | 35.9 x 24 mm | 36 x 23.9 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Nikon D750
Máy ảnh Nikon D4s
(Diện tích: 861.6 mm² vs 860.4 mm²) |
|
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
5.95 µm | 7.28 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
35.4 µm² | 53 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
2.83 MP/cm² | 1.89 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1 | 1 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100-12800 (expands to 50-51200) | Auto, 100-25600 (expands to 50 - 409600) |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot, Highlight-weighted | Multi, Center-weighted, Spot |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/4000 giây | 1/8000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có | Không |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | Quang học | Quang học |
Chế độ cân bằng trắng | 12 chế độ | 12 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3.2 inch | 3.2 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,228,800 dots | 921,000 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 1920x1080 (60p/50p/30p/25p/24p) | 1920x1080 (60p/50p/30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | XQD, Type I CompactFlash |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Có | Không |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | EN-EL15 Pin Nikon EN-EL15 Digital for Nikon D500, D600, D610, D7000, D7100, D750, D800, D800E, D810 320.000 đ | EN-EL18a rechargeable Li-ion battery |
Khối lượng | 840 g | 1350 g |
Kích thước | 140.5 x 113 x 78 mm | 160 x 156.5 x 90.5 mm |
Năm phát hành | 2014 | 2014 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |