LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Leica TL2 | Máy ảnh Leica TL | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Leica TL2 là mẫu mirrorless ngàm L-mount. Máy có thể chụp liên tiếp 20 hình/giây, quay phim 4K. Leica TL2 có thể kết nối với smartphone chạy Android/iOS qua cổng USB-C. Leica TL2 dùng cảm biến ảnh APS-C, độ phân giải 24 MP. Máy dùng bộ xử lý hình ảnh Maestro II, dải ISO 100-50.000 (cao hơn nhiều so với mức ISO 12.500 từ bản tiền nhiệm Leica TL). | Máy ảnh Leica TL là phiên bản nâng cấp của Leica T nhưng giữ nguyên thiết kế liền khối, hệ thống điều khiển đơn giản với màn hình cảm ứng. Máy mới vẫn sử dụng cảm biến CMOS độ phân giải 16,3MP cỡ APS-C với ISO 100-12.500. Leica cho biết khả năng lấy nét tự động đã được cải thiện - đặc biệt là khi chụp ở chế độ lấy nét liên tục. |
Megapixels | 24.32 | 16.30 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 6016 x 4014 px | 4944 x 3278 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 6041 x 4027 px | 4944 x 3296 px |
Đường chéo cảm biến | 28.35 mm | 28.35 mm |
Kích thước cảm biến | 23.6 x 15.7 mm | 23.6 x 15.7 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Leica TL2
=
Máy ảnh Leica TL
(Diện tích: 370.52 mm² vs 370.52 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
3.91 µm | 4.77 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
15.29 µm² | 22.75 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
6.55 MP/cm² | 4.39 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.53 | 1.53 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100-50000 | Auto, 100-12500 |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot | Multi, Center-weighted, Spot |
Bù trừ sáng | ±3 EV (in 1/3 EV steps) | ±3 EV (in 1/3 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/4000 giây | 1/4000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Không | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | Electronic (optional) | Electronic (optional) |
Chế độ cân bằng trắng | 5 chế độ | 5 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3.7 inch | 3.7 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,229,760 dots | 1,229,760 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 3840x2160 (30p) | 1920x1080 (30p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 3.0 (5 GBit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Có | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | BP-DC13 lithium-ion battery | BP-DC 13 lithium ion battery |
Khối lượng | 399 g | 384 g |
Kích thước | 134 x 69 x 33 mm | 134 x 69 x 33 mm |
Năm phát hành | 2017 | 2016 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |