LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Leica TL | Máy ảnh Leica M10 (Typ 3656) | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Leica TL là phiên bản nâng cấp của Leica T nhưng giữ nguyên thiết kế liền khối, hệ thống điều khiển đơn giản với màn hình cảm ứng. Máy mới vẫn sử dụng cảm biến CMOS độ phân giải 16,3MP cỡ APS-C với ISO 100-12.500. Leica cho biết khả năng lấy nét tự động đã được cải thiện - đặc biệt là khi chụp ở chế độ lấy nét liên tục. | Máy ảnh Leica M10 (Typ 3656) là chiếc máy rangefinder M series kỹ thuật số sở hữu thiết kế mỏng hơn, nhẹ hơn nhiều, cảm biến 24MP và tính năng tương tự các máy ảnh dòng M của Leica. |
Megapixels | 16.30 | 24.00 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 4944 x 3278 px | 5952 x 3968 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 4944 x 3296 px | 6000 x 4000 px |
Đường chéo cảm biến | 28.35 mm | 43.27 mm |
Kích thước cảm biến | 23.6 x 15.7 mm | 36 x 24 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Leica TL
Máy ảnh Leica M10 (Typ 3656)
(Diện tích: 370.52 mm² vs 864 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
4.77 µm | 6 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
22.75 µm² | 36 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
4.39 MP/cm² | 2.78 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.53 | 1 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100-12500 | Auto, 100-50000 |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot | Multi, Center-weighted, Spot |
Bù trừ sáng | ±3 EV (in 1/3 EV steps) | ±3 EV (in 1/3 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 125 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/4000 giây | 1/4000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có | Không |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | Electronic (optional) | Quang học |
Chế độ cân bằng trắng | 5 chế độ | 8 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3.7 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,229,760 dots | 1,036,800 dots |
Chế độ quay phim | Có | Không |
Độ phân giải Video tối đa | 1920x1080 (30p) | Không |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | Có |
Cổng HDMI | Có | Không |
Chế độ không dây (Wireless) | Có | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | BP-DC 13 lithium ion battery | Lithium-ion rechargeable battery |
Khối lượng | 384 g | 660 g |
Kích thước | 134 x 69 x 33 mm | 139 x 38.5 x 80 mm |
Năm phát hành | 2016 | 2017 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |