LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Leica SL (Typ 601) | Máy ảnh Leica M Edition 60 | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Leica SL (Typ 601), chiếc máy ảnh Mirrorless thay được ống kính với cảm biến Full Frame đầu tiên của hãng. Đây là thiết bị tập hợp những công nghệ mới nhất của Leica như EVF độ phân giải cao nhất thế giới, hệ thống giả lập ảnh, thân máy chống nước, quay phim 4K... | Máy ảnh Leica M Edition 60 ra đời nhằm tôn vinh dòng máy M-series huyền thoại cũng như để kỷ niệm 60 năm ngày Leica giới thiệu chiếc máy ảnh M3 - chiếc rangerfinder đầu tiên của hãng. M Edition 60 là chiếc máy ảnh kỹ thuật số đầu tiên chỉ tập trung vào các tính năng thiết yếu cần thiết cho nhiếp ảnh kỹ thuật số - những gì bạn có thể thiết lập chỉ là tốc độ màn trập, khẩu độ và ISO. |
Megapixels | 24.00 | 24.00 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 6000 x 4000 px | 5952 x 3976 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 6000 x 4000 px | 6000 x 4000 px |
Đường chéo cảm biến | 43.27 mm | 43.27 mm |
Kích thước cảm biến | 36 x 24 mm | 36 x 24 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Leica SL (Typ 601)
=
Máy ảnh Leica M Edition 60
(Diện tích: 864 mm² vs 864 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
6 µm | 6 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
36 µm² | 36 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
2.78 MP/cm² | 2.78 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1 | 1 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 50-50000 | Auto, Pull 100, 200-6400 |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Không |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot | Center-weighted |
Bù trừ sáng | ±3 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) | ±3 EV (in 1/3 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 60 giây | 60 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/8000 giây | 1/4000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Không | Không |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | LCD Điện tử | Quang học |
Chế độ cân bằng trắng | 8 chế độ | 6 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,040,000 dots | 920,000 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 4096x2160 (24p) | 1920x1080 (25p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC (UHS-II support) | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 3.0 (5 GBit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Không |
Chế độ không dây (Wireless) | Có | Không |
Chế độ định vị (GPS) | Có | Không |
Pin sử dụng | Proprietary lithium-ion battery | Lithium-Ion rechargeable battery |
Khối lượng | 847 g | 720 g |
Kích thước | 147 x 104 x 39 mm | 138.6 x 42 x 80 mm |
Năm phát hành | 2015 | 2014 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |