LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Leica Q (Typ 116) | Máy ảnh Leica TL2 | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Leica Q (Typ 116) có thiết kế hoàn toàn mới theo phong cách tối giản pha trộn giữa Leica T và Leica M. Lớp vỏ máy được phủ sơn màu đen anodized giống như trên chiếc Leica M Monochrom. Phần thân máy được làm hoàn toàn từ hợp kim magie và đỉnh máy được phủ bởi miếng che bằng nhôm. | Máy ảnh Leica TL2 là mẫu mirrorless ngàm L-mount. Máy có thể chụp liên tiếp 20 hình/giây, quay phim 4K. Leica TL2 có thể kết nối với smartphone chạy Android/iOS qua cổng USB-C. Leica TL2 dùng cảm biến ảnh APS-C, độ phân giải 24 MP. Máy dùng bộ xử lý hình ảnh Maestro II, dải ISO 100-50.000 (cao hơn nhiều so với mức ISO 12.500 từ bản tiền nhiệm Leica TL). |
Megapixels | 24.20 | 24.32 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 6000 x 4000 px | 6016 x 4014 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 6026 x 4017 px | 6041 x 4027 px |
Đường chéo cảm biến | 43.27 mm | 28.35 mm |
Kích thước cảm biến | 36 x 24 mm | 23.6 x 15.7 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Leica Q (Typ 116)
Máy ảnh Leica TL2
(Diện tích: 864 mm² vs 370.52 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
5.97 µm | 3.91 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
35.64 µm² | 15.29 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
2.8 MP/cm² | 6.55 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1 | 1.53 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100-50000 | Auto, 100-50000 |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot | Multi, Center-weighted, Spot |
Bù trừ sáng | ±3 EV (in 1/3 EV steps) | ±3 EV (in 1/3 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/16000 giây | 1/4000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Không | Không |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | LCD Điện tử | Electronic (optional) |
Chế độ cân bằng trắng | 5 chế độ | 5 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3.7 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,040,000 dots | 1,229,760 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 1920x1080 (60p/30p) | 3840x2160 (30p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | USB 3.0 (5 GBit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Có | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | BP-DC12 lithium ion battery | BP-DC13 lithium-ion battery |
Khối lượng | 640 g | 399 g |
Kích thước | 130 x 80 x 93 mm | 134 x 69 x 33 mm |
Năm phát hành | 2015 | 2017 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |