LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Leica M10 (Typ 3656) | Máy ảnh Leica M (Typ 262) | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Leica M10 (Typ 3656) là chiếc máy rangefinder M series kỹ thuật số sở hữu thiết kế mỏng hơn, nhẹ hơn nhiều, cảm biến 24MP và tính năng tương tự các máy ảnh dòng M của Leica. | Máy ảnh Leica M (Typ 262) này là phiên bản rút gọn của Leica M (Typ 240), và quay về những thứ căn bản nhất của dòng máy rangefinder. So với Typ 240, chiếc Typ 262 này loại bỏ một số tính năng lớn nhằm giúp người chụp có trải nghiệm tốt hơn, đơn giản hóa và ít bị lệ thuộc vào công nghệ hơn. Theo đó, chiếc máy ảnh mới này sẽ loại bỏ tính năng LiveView, và tính năng quay video cũng sẽ không còn hiện diện. |
Megapixels | 24.00 | 24.00 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 5952 x 3968 px | 5976 x 3992 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 6000 x 4000 px | 6000 x 4000 px |
Đường chéo cảm biến | 43.27 mm | 43.04 mm |
Kích thước cảm biến | 36 x 24 mm | 35.8 x 23.9 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Leica M10 (Typ 3656)
Máy ảnh Leica M (Typ 262)
(Diện tích: 864 mm² vs 855.62 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
6 µm | 5.97 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
36 µm² | 35.64 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
2.78 MP/cm² | 2.81 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1 | 1.01 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100-50000 | Auto, 200-6400 (extendable to 100) |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Không |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot | Center-weighted |
Bù trừ sáng | ±3 EV (in 1/3 EV steps) | ±3 EV (in 1/3 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 125 giây | 60 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/4000 giây | 1/4000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Không | Không |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | Quang học | Quang học |
Chế độ cân bằng trắng | 8 chế độ | 7 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,036,800 dots | 921,600 dots |
Chế độ quay phim | Không | Không |
Độ phân giải Video tối đa | Không | Không |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | Có | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Không | Không |
Chế độ không dây (Wireless) | Có | Không |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | Lithium-ion rechargeable battery | BP-SCL2 lithium-ion battery |
Khối lượng | 660 g | 600 g |
Kích thước | 139 x 38.5 x 80 mm | 138.6 x 42 x 80 mm |
Năm phát hành | 2017 | 2015 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |