LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Leica D-Lux 7 | Máy ảnh Nikon Z7 | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Leica D-Lux 7 máy được trang bị ống kính zoom khẩu độ lớn Leica DC Vario – Summilux 24-75mm f/1.7-2.8 ASPH. trên cảm biến Micro 4/3, mang lại những bức ảnh có độ phân giải cao (17 megapixels). Ống kính zoom quang học tốc độ cao DC Vario-Summilux 24-75mm với độ mở lớn. Màn hình cảm ứng kích thước lớn với độ phân giải cao (3.0’’ với 1,24 triệu màu). Quay phim chuẩn 4K, tốc độ chụp 11 hình/giây cùng ISO lên tới 25600, chia sẻ ảnh dễ dàng qua kết nối Bluetooth và Wifi. | Máy ảnh Nikon Z7 được khẳng định là chiếc mirrorless full-frame sở hữu tính năng chụp ảnh độ phân giải siêu cao và khả năng tự động lấy nét "mang tính cách mạng". Máy trang bị cảm biến CMOS full-frame 45.7MP, dải ISO mở rộng từ 64-25.600. Nikon Z7 cũng sẽ trang bị chip xử lý hình ảnh EXPEED 6 mới nhất, hỗ trợ chụp ảnh liên tục 9fps. Z7 có hệ thống lấy nét tự động với 493 điểm AF, chiếm 90% diện tích khung ngắm. Nikon Z7 có ngoại hình khung kim loại chắc chắn, báng cầm bọc da, khả năng chống nước và bụi tốt. |
Megapixels | 17.00 | 45.70 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 4736 x 3552 px | 8256 x 5504 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 4755 x 3575 px | 8280 x 5520 px |
Đường chéo cảm biến | 21.64 mm | 43.13 mm |
Kích thước cảm biến | 17.3 x 13 mm | 35.9 x 23.9 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Leica D-Lux 7
Máy ảnh Nikon Z7
(Diện tích: 224.9 mm² vs 858.01 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
3.64 µm | 4.34 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
13.25 µm² | 18.84 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
7.55 MP/cm² | 5.32 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 2 | 1 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 200-25600 (extendable to 100) | Auto, 64-25600 (extends to 32-102400) |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot | Multi, Center-weighted, Highlight-weighted, Spot |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV steps) | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 60 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/16000 giây | 1/8000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Không | Không |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | LCD Điện tử | LCD Điện tử |
Chế độ cân bằng trắng | 5 chế độ | 12 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3.2 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,240,000 dots | 2,100,000 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 3840x2160 (30p/24p) | 3840x2160 (30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | XQD |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | USB 3.0 (5 GBit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Có | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | BP-DC15 Li-ion Battery Pack | EN-EL15 Pin Nikon EN-EL15 Digital for Nikon D500, D600, D610, D7000, D7100, D750, D800, D800E, D810 320.000 đ |
Khối lượng | 403 g | 585 g |
Kích thước | 118 x 66 x 64 mm | 134 x 100.5 x 67.5 mm |
Năm phát hành | 2018 | 2018 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |