
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU

LE TRONG HIEU
Máy ảnh Fujifilm X-T100 | Máy ảnh Fujifilm X-A2 | |
---|---|---|
![]() |
![]() |
|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Fujifilm X-T100 Body là một chiếc máy ảnh mirrorless với thiết kế nhỏ gọn và ngoại hình tinh tế, Máy ảnh Fujifilm X-T100 (Body) được trang bị cảm biến CMOS 24,2MP APS-C và cảm biến Bayer. Các chế độ như chế độ giả lập phim, để bắt chước giao diện của các bộ phim cổ điển của Fujifilm, chế độ Bộ lọc Nâng cao cho các hiệu ứng độc đáo, Chế độ Tự động SR+ sẽ giúp bạn dễ dàng tạo nên những bức ảnh đẹp. Thân máy thiết kế kết hợp với kính ngắm điện tử OLED 2.36x, độ phóng đại 0.62x, để chụp ở tầm mắt trực quan và màn hình cảm ứng 3,0 inch có thể lật nghiêng để chụp ảnh tự sướng. Máy cũng được trang bị các kết nối không dây wifi, bluetooth để bạn có thể dễ dàng truyền tải dữ liệu sau khi chụp. Ngoài ra, máy sử dụng pin NP-W126S có thể sạc lại và có thể chụp được 430 ảnh. | Máy ảnh Fujifilm X-A2 là chiếc máy ảnh thuộc dòng không gương lật có thể hoán đổi ống kính thuộc X-series của Fuji. Fujifilm X-A2 có cảm biến APS-C CMOS 16.3MP. Về hình thức, Fujifilm X-A2 có thiết kế kiểu dáng hoài cổ như những chiếc rangefinder phim trong quá khứ, gần giống như phiên bản trước đây là chiếc Fujifilm X-A1. Sự thay đổi nổi bật nhất là Fuji bổ sung cho chiếc máy mới này màn hình LCD có thể lật ngược ra phía trước với góc 175 độ phục vụ nhu cầu selfies dễ dàng hơn. Fujifilm X-A2 có ba phiên bản màu khác nhau: bạc, đen và nâu, kèm theo ống kính 16-50mm f/3.5-5.6 OIS II và được bán tại Việt Nam cả bộ (body + kit) với giá 11.5 triệu đồng. |
Megapixels | 24.20 | 16.30 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 6000 x 4000 px | 4896 x 3264 px |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 6026 x 4017 px | 4962 x 3286 px |
Đường chéo cảm biến | 28.26 mm | 28.29 mm |
Kích thước cảm biến | 23.5 x 15.7 mm | 23.6 x 15.6 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Fujifilm X-T100
Máy ảnh Fujifilm X-A2
(Diện tích: 368.95 mm² vs 368.16 mm²) |
|
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
3.9 µm | 4.76 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
15.21 µm² | 22.66 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
6.58 MP/cm² | 4.42 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.53 | 1.53 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 200-12800 (extends to 100-51200) | Auto, 200-6400 (extended 100-25600) |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Average, Spot | Multi, Spot, Average |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV steps) | ±2 EV (in 1/3 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/32000 giây | 1/4000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | LCD Điện tử | Không |
Chế độ cân bằng trắng | 7 chế độ | 6 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,036,800 dots | 920,000 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 3840x2160 (15p) | 1920x1080 (30p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Có | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | NP-W126S![]() Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10... 280.000 đ 179.000 đ | NP-W126![]() Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10... 280.000 đ 179.000 đ |
Khối lượng | 448 g | 350 g |
Kích thước | 121 x 83 x 47.4 mm | 116.9 x 66.5 x 40.4 mm |
Năm phát hành | 2018 | 2015 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |