LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Fujifilm X-E2S | Máy ảnh Canon EOS-1D C | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Fujifilm X-E2S là máy ảnh gương lật, có thiết kế thân thiện hơn, lấy nét nhanh hơn, đạt mức 0.06s và có thêm màn trập điện từ tốc độ cao, tối đa 1/32000s cùng chế độ yên lặng - "silent mode" . Một nâng cấp nữa là mức ISO tối đa được đưa lên mức 51200 cùng giao diện người dùng mới. Máy vẫn sử dụng cảm biến X-Trans II độ phân giải 16MP và chip EXR II như phiên bản tiền nhiệm. Hệ thống lấy nét mới sẽ có 49 điểm lấy nét đơn và 77 điểm lấy nét theo vùng (tương tự với X-T10). | Máy ảnh Canon EOS-1D C là máy ảnh DSLR chuyên nghiệp do Canon sản xuất và công bố ngày 12-4-2012, nó có hầu hết các đặc điểm giống với 1DX - máy ảnh DSLR dòng cao cấp nhất, nhưng 1D C cũng được xếp chung vào cùng các máy quay Cinema EOS. Canon EOS-1D C là DSLR đầu tiên có khả năng quay video ở độ phân giải 4K. Tuy sử dụng cảm biến Full-frame nhưng cảm biến sẽ sử dụng phần cảm biến kích cỡ tương đương APS-H để quay 4K DCI (4096x2160 pixel) ở 24p và 25p mà không có "down-scaling" ở khổ Y'CbCr 4:2:2. Kích cỡ các điểm ảnh lên tới 6.95 μm và có thể quay 4K 8-bit 4.2.2, người dùng có thể trích xuất 1 khung hình ra làm ảnh JPEG. Đồng thời người dùng cũng có thể quay 4K 8-bit 4:2:0, sử dụng định dạng MPEG-4 AVC/H.264 IBP hoặc ALL-I. Video không nén ở độ phân giải full HD có thể xuất qua HDMI. |
Megapixels | 16.30 | 18.10 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 4896 x 3264 px | 5184 x 3456 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 4962 x 3286 px | 5211 x 3474 px |
Đường chéo cảm biến | 28.29 mm | 43.27 mm |
Kích thước cảm biến | 23.6 x 15.6 mm | 36 x 24 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Fujifilm X-E2S
Máy ảnh Canon EOS-1D C
(Diện tích: 368.16 mm² vs 864 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
4.76 µm | 6.91 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
22.66 µm² | 47.75 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
4.42 MP/cm² | 2.1 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.53 | 1 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 200-6400 (extendable to 100-51200) | 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200 |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Average, Spot | Multi, Center-weighted, Average, Spot |
Bù trừ sáng | ±3 EV (in 1/3 EV steps) | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/32000 giây | 1/8000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có | Không |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | LCD Điện tử | Quang học |
Chế độ cân bằng trắng | 7 chế độ | 6 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3.2 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,040,000 dots | 1,040,000 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 1920x1080 (60p/50p/30p/25p/24p) | HD 4K - 4096x2160 px |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | Compact Flash (Type I or II), UDMA compatible |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Có | Không |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | Lithium-Ion NP-W126 Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10... 280.000 đ 179.000 đ | Lithium-Ion LP-E4N rechargeable battery |
Khối lượng | 350 g | 575 g |
Kích thước | 129 x 74.9 x 37.2 mm | 158 x 164 x 83 mm |
Năm phát hành | 2016 | 2012 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |