LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Fujifilm X-A7 | Máy ảnh Fujifilm X-T30 | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Fujifilm X-A7 dùng cảm biến hình ảnh của X-A7 vẫn là 24mpx như các máy gần đây của dòng X-A. Dải ISO chuẩn của X-A7 là 200 – 12800, mở rộng đến 100 và 51200. Tốc độ chụp liên tiếp tối đa của X-A7 dừng lại ở mức 6 hình/giây, khá ổn cho nhu cầu ghi hình gia đình, bạn bè thường ngày. Ở mức 6 hình/giây và định dạng ảnh JPEG, bộ nhớ đệm của X-A7 có thể chứa tới 10 hình. Nếu như X-A5 dừng lại ở 4K 15p, thì X-A7 đã được Fujifilm nâng lên 4K 24/25/30p, cho trải nghiệm hình ảnh mượt mà hơn. | Máy ảnh Fujifilm X-T30 vẫn sử dụng cảm biến X-Trans BSI-CMOS 4 26MP và bộ xử lý X-Processor 4, giống như trên X-T3, cùng nhiều nút điều khiển trực tiếp và màn hình cảm ứng gập; tất cả gói gọn trong một thân máy nhỏ gọn hơn. Người dùng có thể chụp liên tục 30 hình trên giây (màn trập điện tử, crop 1.25x), lấy nét trong tối -3EV và có tốc độ thực thi nhanh hơn 150% so với X-T20. |
Megapixels | 24.20 | 26.10 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 6000 x 4000 px | 6240 x 4160 px |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 6026 x 4017 px | 6277 x 4157 px |
Đường chéo cảm biến | 28.26 mm | 28.21 mm |
Kích thước cảm biến | 23.5 x 15.7 mm | 23.5 x 15.6 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Fujifilm X-A7
Máy ảnh Fujifilm X-T30
(Diện tích: 368.95 mm² vs 366.6 mm²) |
|
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
3.9 µm | 3.74 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
15.21 µm² | 13.99 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
6.58 MP/cm² | 7.13 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.53 | 1.53 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100-12800 (extendable to 25600) | Auto, 160-12800 (extends to 80-51200) |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Average, Spot | Multi, Center-weighted, Average, Spot |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV steps) | ±5 EV (in 1/3 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/32000 giây | 1/4000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | Không | LCD Điện tử |
Chế độ cân bằng trắng | 7 chế độ | 7 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3.5 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 2,760,000 dots | 1,040,000 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 3840x2160 (30p/â25p/â24p) | 4096x2160 (30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | USB 3.0 (5 GBit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Có | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | NP-W126S Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10... 280.000 đ 179.000 đ | NP-W126S Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10... 280.000 đ 179.000 đ |
Khối lượng | 320 g | 383 g |
Kích thước | 119 x 67.7 x 41.1 mm | 118.4 x 82.8 x 46.8 mm |
Năm phát hành | 2019 | 2019 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |