LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Fujifilm X-A3 | Máy ảnh Fujifilm X-T20 | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Fujifilm X-A3 nổi bật với phong cách thời trang và thiết kế tối ưu cho việc chụp ảnh tự sướng. Fujifilm X-A3 trang bị cảm biến mới APS-C CMOS 24.2MP , cho hình ảnh chi tiết ngay cả độ sáng ISO 25.600 và cho phép chụp ảnh liên tục 6 fps. Máy còn tích hợp màn trập điện tử, cho phép tăng tốc độ màn trập lên đến 1/32000 giây. Ngoài khả năng chụp ảnh tĩnh tốt, máy ảnh X-A3 còn mang lại khả năng quay video Full HD với tốc độ lên tới 60 fps. | Máy ảnh Fujifilm X-T20 sở hữu một ngoại hình khá tương tự dòng máy X-T10, ngay cả kích thước và trọng lượng của 2 dòng máy này cũng tương đương nhau. Fujifilm X-T20 mang thiết kế nguyên khối bằng chất liệu Magie chắc chắn. Toàn thân máy ảnh được phủ một lớp giả da, cùng các phần gờ nổi phía trước thân máy tăng độ bám dính. |
Megapixels | 24.20 | 24.30 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 6000 x 4000 px | 6000 x 4000 px |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 6026 x 4017 px | 6058 x 4012 px |
Đường chéo cảm biến | 28.26 mm | 28.29 mm |
Kích thước cảm biến | 23.5 x 15.7 mm | 23.6 x 15.6 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Fujifilm X-A3
Máy ảnh Fujifilm X-T20
(Diện tích: 368.95 mm² vs 368.16 mm²) |
|
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
3.9 µm | 3.9 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
15.21 µm² | 15.21 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
6.58 MP/cm² | 6.59 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.53 | 1.53 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 200-6400 (expandable to 100-25600) | Auto, 200-12800 (extends to 100-51200) |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Average, Spot | Multi, Center-weighted, Average, Spot |
Bù trừ sáng | ±3 EV (in 1/3 EV steps) | ±5 EV (in 1/3 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/32000 giây | 1/32000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | Không | LCD Điện tử |
Chế độ cân bằng trắng | 7 chế độ | 7 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,036,800 dots | 1,040,000 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 1920x1080 (60p/50p/24p) | 3840x2160 (30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Có | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | NP-W126S Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10... 280.000 đ 179.000 đ | NP-W126S Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10... 280.000 đ 179.000 đ |
Khối lượng | 339 g | 383 g |
Kích thước | 116.9 x 66.9 x 40.4 mm | 118.4 x 82.8 x 41.4 mm |
Năm phát hành | 2016 | 2017 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |