LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Canon EOS R | Máy ảnh Fujifilm X-T30 | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Canon EOS R được ra mắt là máy ảnh Full-frame Không Gương Lật đầu tiên của Canon với hệ thống EVF bên trong, chiếc máy ảnh EOS R chứa đựng đột phá trong Mount Technology cho tốc độ kết nối nhanh giữa ống lens và camera. Chip xử lý Digic 8 không những tạo điều kiện cho máy ảnh hỗ trợ những tính năng mới như Digital Lens Optimizer, mà còn nâng cao tính năng Dual Sensing IS và Combination IS, đem đến trải nghiệm 5 stop Cân Bằng Hình Ảnh với 30.3 megapixel và quay phim 4k UHD. Bạn sẽ không để lỡ một shot hình nào với chế độ AF nhanh đến 0.05 giây, bắt nét ở điều kiện gần như tối hoàn toàn với EV -6, Bắt nét tự động vào mắt chủ thể và 5,655 điểm lấy nét tự động, nhờ có công nghệ Dual Pixel CMOS AF. Thiết kế chắc chắn với khả năng chống chọi thời tiết đảm bảo trong thân máy làm từ hợp kim Magnesium Alloy, đi cùng với thanh tùy chỉnh đa chức năng và màn hình LCD đa góc độ. | Máy ảnh Fujifilm X-T30 vẫn sử dụng cảm biến X-Trans BSI-CMOS 4 26MP và bộ xử lý X-Processor 4, giống như trên X-T3, cùng nhiều nút điều khiển trực tiếp và màn hình cảm ứng gập; tất cả gói gọn trong một thân máy nhỏ gọn hơn. Người dùng có thể chụp liên tục 30 hình trên giây (màn trập điện tử, crop 1.25x), lấy nét trong tối -3EV và có tốc độ thực thi nhanh hơn 150% so với X-T20. |
Megapixels | 30.30 | 26.10 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 6720 x 4480 px | 6240 x 4160 px |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 6741 x 4494 px | 6277 x 4157 px |
Đường chéo cảm biến | 43.27 mm | 28.21 mm |
Kích thước cảm biến | 36 x 24 mm | 23.5 x 15.6 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Canon EOS R
Máy ảnh Fujifilm X-T30
(Diện tích: 864 mm² vs 366.6 mm²) |
|
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
5.34 µm | 3.74 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
28.52 µm² | 13.99 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
3.51 MP/cm² | 7.13 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1 | 1.53 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100-40000 (extends to 50-102400) | Auto, 160-12800 (extends to 80-51200) |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot, Partial | Multi, Center-weighted, Average, Spot |
Bù trừ sáng | ±3 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) | ±5 EV (in 1/3 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/8000 giây | 1/4000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Không | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | LCD Điện tử | LCD Điện tử |
Chế độ cân bằng trắng | 6 chế độ | 7 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3.2 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 2,100,000 dots | 1,040,000 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 3840x2160 (30p/25p/24p) | 4096x2160 (30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 3.0 (5 GBit/sec) | USB 3.0 (5 GBit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Có | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | LP-E6 Pin Canon LP-E6 Digital for Canon 80D, 70D, 60D, 6D, 7D, 7DII, 5DII, 5DIII, 5D IV 279.000 đ | NP-W126S Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10... 280.000 đ 179.000 đ |
Khối lượng | 660 g | 383 g |
Kích thước | 135.8 x 98.3 x 84.4 mm | 118.4 x 82.8 x 46.8 mm |
Năm phát hành | 2018 | 2019 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |