LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Canon EOS M200 | Máy ảnh Canon EOS M10 | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Cốt lõi của Máy ảnh Canon EOS M200 chính là cảm biến CMOS APS-C 24.1 megapixel. Công nghệ Dual Pixel CMOS AF độc quyền của Canon được cải tiến, số lượng vùng AF để chọn tự động được mở rộng đến tối đa 143 điểm, giúp người dùng có thể đạt tốc độ AF dễ dàng khi chụp live view, cho hình ảnh chất lượng cao. Với chip xử lý hình ảnh DIGIC 8, ISO có thể được mở rộng ở máy ảnh EOS M200 và máy đạt tốc độ ISO tối đa 25600 (có thể nâng lên ISO 51200) cho ảnh tĩnh. Đặc điểm này giúp bạn chụp được ảnh rõ nét ngay cả trong điều kiện tối. EOS M200 cũng có thể quay phim 4K mượt mà ở tốc độ 24p và 25p với độ rõ nét cao và làm mời hậu cảnh. | Máy ảnh EOS M10 là máy ảnh ống kính rời sử dụng ống kính Canon EF-M. Được coi như phiên bản thu nhỏ của EOS M3 nên M10 không có phần tay cầm bọc cao su, hot shoe cho flash, vòng chọn chế độ, chỉ còn công tắc chuyển 3 chức năng chính là chụp ảnh tĩnh, quay video và chế độ Scene intelligent auto, do đó M10 có hình thức khá giống các mẫu máy compact. Theo phát ngôn viên của Canon USA thì M10 sử dụng lại cảm biến APS-C của mẫu máy EOS M2. Đồng thời M10 cũng sử dụng hệ thống lấy nét Hybrid CMOS AF II đã xuất hiện trên M2, thay vì Hybrid CMOS AF III của M3. Tuy vậy, M10 cũng sử dụng bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6 giống EOS M3. |
Megapixels | 24.10 | 18.00 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 6000 x 4000 px | 5184 x 3456 px |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 6012 x 4008 px | 5196 x 3464 px |
Đường chéo cảm biến | 26.82 mm | 26.82 mm |
Kích thước cảm biến | 22.3 x 14.9 mm | 22.3 x 14.9 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Canon EOS M200
=
Máy ảnh Canon EOS M10
(Diện tích: 332.27 mm² vs 332.27 mm²) |
|
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
3.71 µm | 4.29 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
13.76 µm² | 18.4 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
7.27 MP/cm² | 5.43 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.61 | 1.61 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100-25600 | Auto, 100-12800 (expandable to 25600) |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot, Partial | Multi, Center-weighted, Spot, Partial |
Bù trừ sáng | ±3 EV (in 1/3 EV steps) | ±3 EV (in 1/3 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/4000 giây | 1/4000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Không | Không |
Kính ngắm (Viewfinder) | Không | Không |
Chế độ cân bằng trắng | 6 chế độ | 6 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,040,000 dots | 1,040,000 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 3840x2160 (25p/â24p) | 1920x1080 (30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Có | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | LP-E12 Pin Canon LP-E12 Digital for Canon EOS MRL M10, M50, M2, 100D 239.000 đ | LP-E12 Pin Canon LP-E12 Digital for Canon EOS MRL M10, M50, M2, 100D 239.000 đ |
Khối lượng | 299 g | 301 g |
Kích thước | 108.2 x 67.1 x 35.1 mm | 108 x 66.6 x 35 mm |
Năm phát hành | 2019 | 2015 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |