LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Canon EOS 70D | Máy ảnh Canon EOS 6D | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Canon EOS 70D là máy ảnh DSLR bán chuyên 20,2 megapixel của Canon công bố ngày 2-7-2013 với giá ban đầu $1,199. Thuộc dòng Canon EOS 2 số, nó là máy kế tiếp của EOS 60D và là tiền nhân của EOS 80D. Máy ảnh Canon EOS 70D là máy DSLR đầu tiên của Canon trang bị Dual Pixel CMOS AF, cho phép lấy nét cực nhanh và chính xác khi chụp bằng live view, quay video, điều đó có nghĩa là 70D là DSLR đầu tiên có live view và quay phim với chất lượng ngang các máy không gương lật. Ở khẩu độ lớn như f/1.8, Dual Pixel CMOS AF trên 70D cho thấy sự vượt trội so với các hệ thống lấy nét theo tương phản trên tất cả các DSLR trước đây. | Máy ảnh Canon EOS 6D là máy ảnh phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số full-frame 20,2 megapixel cho người mới được ra mắt bởi Canon vào ngày 17-9-2012, chỉ 1 ngày trước ngày khai mạc triển lãm Photokina và được bán ra từ tháng 11-2012. Máy ảnh Canon EOS 6D được bán ra với lựa chọn chỉ thân máy có giá 2099$ hoặc theo bộ kèm ống kit EF 24-105mm f/4L IS USM có giá 2899$. Từ năm 2014, ống EF 24-70mm f/4L IS USM được Canon dùng làm 1 tùy chọn ống kit đi kèm với 6D. |
Megapixels | 20.20 | 20.20 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 5472 x 3648 px | 5472 x 3648 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 5505 x 3670 px | 5505 x 3670 px |
Đường chéo cảm biến | 27.04 mm | 43.04 mm |
Kích thước cảm biến | 22.5 x 15 mm | 35.8 x 23.9 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Canon EOS 70D
Máy ảnh Canon EOS 6D
(Diện tích: 337.5 mm² vs 855.62 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
4.09 µm | 6.5 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
16.73 µm² | 42.25 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
5.99 MP/cm² | 2.36 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.6 | 1.01 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost) | Auto, 100 - 25600 in 1/3 stops, plus 50, 51200, 102400 as option |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot, Partial | Multi, Center-weighted, Spot |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/8000 giây | 1/4000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có | Không |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | Quang học | Quang học |
Chế độ cân bằng trắng | 6 chế độ | 6 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,040,000 dots | 1,040,000 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 1920x1080 (30p/25p/24p) | 1920x1080 (30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Có | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Có |
Pin sử dụng | Rechargeable Li-ion Battery LP-E6 Pin Canon LP-E6 Digital for Canon 80D, 70D, 60D, 6D, 7D, 7DII, 5DII, 5DIII, 5D IV 279.000 đ | Lithium-Ion LP-E6 Pin Canon LP-E6 Digital for Canon 80D, 70D, 60D, 6D, 7D, 7DII, 5DII, 5DIII, 5D IV 279.000 đ |
Khối lượng | 755 g | 770 g |
Kích thước | 139 x 104.3 x 78.5 mm | 144.5 x 110.5 x 71.2 mm |
Năm phát hành | 2013 | 2012 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |