LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Tổng quan | |
---|---|
Giới thiệu | Máy ảnh Canon EOS 90D được thiết kế cho những người muốn nâng cao tay nghề hơn nữa, EOS 90D có 45 điểm AF lấy nét chữ thập trong kính ngắm quang học bao phủ 100% và có thể chụp tới 10 khung hình / giây ngay cả khi theo dõi - ghi lại những khoảnh khắc quyết định cho dù là chụp ảnh thể thao hay động vật hoang dã. 5.481 vị trí lấy nét có thể lựa chọn và AF phát hiện mắt cung cấp sự tự do sáng tạo hơn trong bố cục trong khi sử dụng Live View, đảm bảo mọi hình ảnh đều sắc nét. EOS 90D có thể quay video 4K ở chế độ chưa cắt hoặc cắt, cung cấp cho người dùng khả năng thu được góc nhìn đầy đủ hoặc tiếp cận với ống kính của họ. Khả năng hoạt động của EOS 90D được cải thiện ở mức độ chống ẩm và bụi, bộ điều khiển đa năng mới và nút chụp được tăng cường giúp giảm mỏi trong quá trình chụp liên tục. |
Megapixels | 32.50 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 6960 x 4640 px |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay |
Cảm biến Sensor | |
Kiểu cảm biến | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 6983 x 4655 px |
Đường chéo cảm biến | 26.82 mm |
Kích thước cảm biến | 22.3 x 14.9 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
(Diện tích = 332.27 mm²) |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
3.19 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
10.18 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
9.81 MP/cm² |
Thông số thiết bị | |
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.61 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100-25600 (expandable to 51200) |
Hỗ trợ file RAW | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot, Partial |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/8000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | Quang học |
Chế độ cân bằng trắng | 6 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,040,000 dots |
Chế độ quay phim | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 3840x2160 (30p/â25p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không |
Pin sử dụng | LP-E6 Pin Canon LP-E6 Digital for Canon 80D, 70D, 60D, 6D, 7D, 7DII, 5DII, 5DIII, 5D IV 279.000 đ |
Khối lượng | 701 g |
Kích thước | 140.7 x 104.8 x 76.8 mm |
Năm phát hành | 2019 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay |