LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Ống kính Sony 300mm F2.8 G II | Ống kính Sony 35mm F1.4 G | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Ống kính Sony 300mm F2.8 G II là ống kính tele chuyên nghiệp 300mm với khẩu độ rộng (F2.8) - lý tưởng để chụp ảnh thể thao, phóng sự hay động vật hoang dã. Hoạt động êm ái nhờ tích hợp hệ thống SSM giúp phản hồi nhanh khi điều chỉnh. Sử dụng 3 kính tán sắc giúp điều chỉnh sự sai màu cho chi tiết hình ảnh thật sắc nét. | Ống kính Sony 35mm F1.4 G là ống kính góc rộng nhanh với chất lượng tuyệt vời tại chỉ số F-stop thấp nhờ thấu kính phi cầu làm bằng kính đúc. Đạt độ phân giải cao và độ tương phản cao từ góc này đến góc kia với độ sâu trường ảnh cạn có thể vì khẩu độ tối đa lớn. Ống kính độc đáo này mang đến diện mạo đặc biệt cho ảnh chân dung và ảnh phong cảnh và lý tưởng để chụp ảnh cầm tay. |
Chất lượng ảnh chụp | ||
Chụp tốt nhất tại thông số
Tiêu cự và khẩu độ cho ảnh sắc nét nhất trên ống kính. |
f=300mm & f/2.8 | f=35mm & f/2 |
Độ nét (Sharpness)
Độ nét khi chụp bằng thông số chụp tốt nhất ở dòng trên. Được đánh giá theo thang điểm 1-100, chỉ số càng lớn càng nét hơn. |
42
30
| |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Chỉ số truyền dẫn ánh sáng (Transmission)
Chỉ số đo lượng ánh sáng đi qua thấu kính tới cảm biến. Là yếu tố quan trọng trong quay phim, T-stop càng nhỏ càng truyền sáng tốt hơn. |
3.1 T-stop
vs
1.6 T-stop
| |
Độ méo ảnh (Distortion)
Độ biến dạng của ảnh khi đi qua các thấu kính. Phần trăm (%) càng nhỏ càng ít biến dạng hơn. |
0.1 %
vs
0.4 %
| |
Hiệu ứng mờ viền (Vignetting)
Là hiện tượng biên hình ảnh tối hơn so với trung tâm, gây ra ảnh tối 4 góc. EV càng lớn càng ít tối hơn. |
-0.9 EV
vs
-1.8 EV
| |
Quang sai (Aberration)
Quang sai là hiện tượng sai lệch của ảnh thu được qua ống kính dẫn tới chất lượng hình ảnh kém. µm càng nhỏ càng ít bị quang sai. |
6 µm
vs
21 µm
| |
Thông số thiết bị | ||
Khẩu độ | f/2.8 | f/1.4 |
Dải tiêu cự | 300mm | 35mm |
Đường kính gắn kính lọc | 42mm | 55mm |
Loại ngàm kết nối | Sony Alpha | Sony Alpha |
Chống rung | Không | Không |
Động cơ lấy nét | SSM | Không |
Kiểu đổi tiêu cự (Zoom) | Không | Không |
Hỗ trợ gắn chân máy | Có | Không |
Hỗ trợ lấy nét tay | Có | Không |
Số thấu kính | 13 | 10 |
Số nhóm thấu kính | 12 | 8 |
Số lá khẩu | 9 | 9 |
Chiều dài ống kính | 242.5mm | 76mm |
Khối lượng | 2340gr | 510gr |
Ngày phát hành | 01/01/2012 | 01/01/2006 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |