LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Sony Alpha SLT-A58 | Máy ảnh Nikon D850 | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Sony Alpha SLT-A58 là mẫu máy DSLR ứng dụng công nghệ lật gương Translucent mirro và gây sự chú ý trong giới chuyên môn nhờ cảm biến ảnh CMOS 20.1MP mới cùng hệ thống lấy nét rất thông minh có khả năng nắm bắt chủ thể tốt hơn cũng như tích hợp các chế độ tự động cắt hình ảnh. | Máy ảnh Nikon D850 sở hữu đầy đủ yếu tố cần có của một chiếc full-frame đáng mơ ước. Nó sử dụng cảm biến 45,7 megapixel CMOS lần đầu tiên xuất hiện trên một mẫu full-frame của Nikon. Hãng cũng trang bị cho sản phẩm này bộ xử lý hình ảnh Expeed 5 mới nhất. Thiết bị này có khả năng quay video 4K UHD tại 30 hoặc 24 khung hình/giây và video 1.080p tại 120 khung hình/giây. Bên cạnh đó, máy còn trang bị chế độ quay video time-lapse 8K, gấp đôi độ phân giải trên những máy DSLR phổ thông hiện nay. |
Megapixels | 20.10 | 45.70 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 5456 x 3632 px | 8256 x 5504 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 5508 x 3648 px | 8280 x 5520 px |
Đường chéo cảm biến | 27.85 mm | 43.13 mm |
Kích thước cảm biến | 23.2 x 15.4 mm | 35.9 x 23.9 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Sony Alpha SLT-A58
Máy ảnh Nikon D850
(Diện tích: 357.28 mm² vs 858.01 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
4.21 µm | 4.34 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
17.72 µm² | 18.84 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
5.64 MP/cm² | 5.32 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.55 | 1 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000 (25600 with boost) | Auto, 64-25600 (extends to 32-102400) |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot | Multi, Center-weighted, Highlight-weighted, Spot |
Bù trừ sáng | ±3 EV (in 1/3 EV steps) | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/4000 giây | 1/8000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có | Không |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | LCD Điện tử | Quang học |
Chế độ cân bằng trắng | 9 chế độ | 14 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 2.7 inch | 3.2 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 460,800 dots | 2,359,000 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 1920x1080 (60i/24p) | 3840x2160 (30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo/Pro-HG Duo/XC-HG Duo | SD/SDHC/SDXC/XQD |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | USB 3.0 (5 GBit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Không | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | Rechargeable NP-FM500H battery | EN-EL15 Pin Nikon EN-EL15 Digital for Nikon D500, D600, D610, D7000, D7100, D750, D800, D800E, D810 320.000 đ |
Khối lượng | 573 g | 915 g |
Kích thước | 128.6 x 95.5 x 77.7 mm | 146 x 124 x 78.5 mm |
Năm phát hành | 2013 | 2017 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |