LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Sony Alpha A5100 | Máy ảnh Sony Alpha NEX-5T | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Sony Alpha A5100 là phiên bản thay thế của NEX-5T với phần cứng tốt hơn và tên gọi khác. Đây là máy ảnh sử dụng cảm biến APS-C tích hợp flash nhỏ nhất thế giới hiện nay. A5100 có cân nặng chỉ 283 gram, kích thước 110 x 63 x 36 mm. | Máy ảnh Sony Alpha NEX-5T là một mẫu máy ảnh không gương lật tầm trung mới nhất của Sony. Sự khác biệt duy nhất về mặt kỹ thuật giữa chiếc NEX-5T và chiếc NEX-5R ra mắt năm ngoái là kết nối NFC. Với kết nối NFC, bạn không cần phải cài đặt qua quá nhiều bước, chỉ cần "một chạm" giữa NEX-5T và các thiết bị khác có hỗ trợ NFC là bạn có thể chuyển file giữa 2 máy. Bên cạnh đó, NEX-5T được bán ra cùng bộ ống kính power zoom (gạt bên hông ống để thay đổi tiêu cự, không cần phải xoay vòng điều khiển) 16-50mm f/3.5-5.6, thay vì ống kính 18-55mm f/3.5-6.3 cũ. |
Megapixels | 24.30 | 16.10 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 6000 x 4000 px | 4912 x 3264 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 6058 x 4012 px | 4914 x 3276 px |
Đường chéo cảm biến | 28.21 mm | 28.12 mm |
Kích thước cảm biến | 23.5 x 15.6 mm | 23.4 x 15.6 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Sony Alpha A5100
Máy ảnh Sony Alpha NEX-5T
(Diện tích: 366.6 mm² vs 365.04 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
3.88 µm | 4.76 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
15.05 µm² | 22.66 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
6.65 MP/cm² | 4.41 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.53 | 1.54 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100-25600 | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot | Multi, Center-weighted, Spot |
Bù trừ sáng | ±3 EV (in 1/3 EV steps) | ±3 EV (in 1/3 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/4000 giây | 1/4000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có | Không |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Không | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | Không | Electronic (optional) |
Chế độ cân bằng trắng | 10 chế độ | 6 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 921,600 dots | 921,600 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 1920x1080 (60p/60i/30p/24p) | 1920x1080 (60p/28Mbps/PS or 60i/24Mbps/FX or 60i/17Mbps/FH or 24p/24Mbps/FX or 24p/17Mbps/FH) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo/Pro-HG Duo | SD/ SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo/ Pro-HG Duo |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Có | Không |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | NP-FW50 | Lithium-Ion NPFW50 rechargeable battery |
Khối lượng | 283 g | 392 g |
Kích thước | 109.6 x 62.8 x 35.7 mm | 110.8 x 58.8 x 38.2 mm |
Năm phát hành | 2014 | 2013 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |