LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Tổng quan | |
---|---|
Giới thiệu | Máy ảnh Pentax K-70 là chiếc máy ảnh DSLR đa năng, kiểu dáng đẹp, lý tưởng khi chụp trong môi trường ánh sáng yếu và kết cấu rất chắc chắn. Được trang bị cảm biến CMOS 24MPx cùng bộ xử lý ảnh PRIME MII, máy ảnh này có khả năng chụp liên tiếp đến 6 fps, quay phim Full HD 1080 cùng với độ nhạy sáng ISO lên đến 204.800. Cảm biến này cũng loại bỏ bộ lọc chống răng cưa AA, để tăng độ chi tiết độ phân giải, mặt khác vẫn có thể giả lập được bộ lọc chống răng cưa nhờ khả năng dịch chuyển được của cảm biến. Cơ chế này cũng giúp giảm rung, ổn định hình ảnh, giúp chụp những bức ảnh với tốc độ rất thấp mà vẫn có thể cầm máy trên tay, chụp ảnh siêu độ phân giải ( Pixel Shift Resolution), chụp cách khoảng kết hợp để tăng độ chi tiết, độ phân giải. |
Megapixels | 24.24 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 6000 x 4000 px |
Cảm biến Sensor | |
Kiểu cảm biến | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 6051 x 4007 px |
Đường chéo cảm biến | 28.21 mm |
Kích thước cảm biến | 23.5 x 15.6 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
(Diện tích = 366.6 mm²) |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
3.88 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
15.05 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
6.63 MP/cm² |
Thông số thiết bị | |
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.53 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100-102400 |
Hỗ trợ file RAW | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/6000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | Quang học |
Chế độ cân bằng trắng | 8 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 921,600 dots |
Chế độ quay phim | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 1920x1080 (60i/50i/30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không |
Pin sử dụng | D-LI109 lithium-ion battery |
Khối lượng | 688 g |
Kích thước | 125.5 x 93 x 74 mm |
Năm phát hành | 2016 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay |