LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Pentax K-500 | Máy ảnh Pentax K-S1 | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Pentax K-500 được Pentax trang bị cảm biến ảnh CMOS APS-C 16 megapixel với chip xử lý ảnh Prime M. Máy có 2 bánh xe điều chỉnh thông số kỹ thuật, đây là trang bị hấp dẫn ít gặp trên các máy entry-level. Ngoài ra kính ngắm quang học độ phủ 100% trên K-500 cũng là điều mà người dùng Canon, Nikon… cùng phân khúc luôn thèm muốn. | Máy ảnh Pentax K-S1 với thiết kế nhỏ gọn, nhẹ có khả năng hoạt động cơ đọng cao với nhiều tính năng tiên tiến mà chỉ thấy trên các dòng máy ảnh cao cấp hơn. Tích hợp cảm biến CMOS APS-C 20MP cùng bộ xử lý hình ảnh PRIME M II cho phép chụp ảnh vô cùng chi tiết và sắc nét với độ nhạy sáng lên đến 51200. Với tốc độ chụp liên tiếp lên đến 6fps và khả năng lấy nét AF chinhs xác cao thậm chí đối với các chủ thể di chuyển. Ngoài ra nó còn cung cấp khả năng quay phim Full HD và lựa chọn các công cụ sáng tạo như các bộ lọc kỹ thuật số để phù hợp với các nhu cầu chụp ảnh khác nhau. |
Megapixels | 16.30 | 20.12 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 4928 x 3264 px | 5472 x 3648 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 4962 x 3286 px | 5512 x 3650 px |
Đường chéo cảm biến | 28.43 mm | 28.21 mm |
Kích thước cảm biến | 23.7 x 15.7 mm | 23.5 x 15.6 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Pentax K-500
Máy ảnh Pentax K-S1
(Diện tích: 372.09 mm² vs 366.6 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
4.78 µm | 4.26 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
22.85 µm² | 18.15 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
4.38 MP/cm² | 5.5 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.52 | 1.53 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100 - 51200 (1, 1/2, 1/3 steps) | Auto, 100 - 51200 |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot | Multi, Center-weighted, Spot |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/6000 giây | 1/6000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | Quang học | Quang học |
Chế độ cân bằng trắng | 9 chế độ | 9 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 921,000 dots | 921,000 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 1920x1080 (60i/50i/30p/25p/24p) | 1920x1080 (30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Không | Không |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | 4 x AA batteries (optional Li-Ion D-LI109) | Rechargeable Lithium-ion Battery D-LI109 |
Khối lượng | 650 g | 558 g |
Kích thước | 129.5 x 96.5 x 71 mm | 120 x 92.5 x 69.5 mm |
Năm phát hành | 2013 | 2014 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |