LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Tổng quan | |
---|---|
Giới thiệu | Máy ảnh Pentax K-1 Mark II được đánh giá cao nhờ khả năng xử lý hình ảnh nâng cao và cải thiện nhiều tính năng mới. Pentax K-1 Mark II sở hữu cho mình bộ cảm biến CMOS 36.4MP và bộ xử lý hình ảnh PRIME IV vô cùng ấn tượng. Ngoài ra, máy ảnh này có khả năng cho “ra đời” các ảnh tĩnh với độ phân giải cao ở tốc độ 4,4 khung hình / giây và quay phim Full HD. Bộ xử lý hình ảnh 14-bit đã được cập nhật với bộ tăng tốc Ricoh, giúp giảm tiếng ồn và làm tăng độ rõ nét cũng như độ chính xác của màu sắc và tăng phạm vi độ nhạy lên ISO 819200 để máy ảnh có thể hoạt động tốt trong điều kiện ánh sáng yếu. Đồng thời góp phần cải thiện chất lượng hình ảnh là hệ thống giảm rung 5 trục Shake Reduction, giúp giảm thiểu độ rung để chụp ảnh cầm tay sắc nét hơn bao giờ hết. |
Megapixels | 36.40 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 7360 x 4912 px |
Cảm biến Sensor | |
Kiểu cảm biến | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 7389 x 4926 px |
Đường chéo cảm biến | 43.18 mm |
Kích thước cảm biến | 35.9 x 24 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
(Diện tích = 861.6 mm²) |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
4.86 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
23.62 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
4.24 MP/cm² |
Thông số thiết bị | |
Hệ số Crop (Crop factor) | 1 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100-819200 |
Hỗ trợ file RAW | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/8000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Không |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | Quang học |
Chế độ cân bằng trắng | 8 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3.2 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,036,800 dots |
Chế độ quay phim | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 1920x1080 (60i/50i/30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Có |
Pin sử dụng | D-LI90 lithium-ion battery |
Khối lượng | 1010 g |
Kích thước | 136.5 x 110 x 85.5 mm |
Năm phát hành | 2018 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay |