LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Nikon D850 | Máy ảnh Nikon D5600 | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Nikon D850 sở hữu đầy đủ yếu tố cần có của một chiếc full-frame đáng mơ ước. Nó sử dụng cảm biến 45,7 megapixel CMOS lần đầu tiên xuất hiện trên một mẫu full-frame của Nikon. Hãng cũng trang bị cho sản phẩm này bộ xử lý hình ảnh Expeed 5 mới nhất. Thiết bị này có khả năng quay video 4K UHD tại 30 hoặc 24 khung hình/giây và video 1.080p tại 120 khung hình/giây. Bên cạnh đó, máy còn trang bị chế độ quay video time-lapse 8K, gấp đôi độ phân giải trên những máy DSLR phổ thông hiện nay. | Máy ảnh Nikon D5600 vẫn giữ nguyên thiết kế hướng đến sự gọn nhẹ trên phiên bản “D5500 nâng cấp” này. Thay đổi lớn nhất nằm ở kết nối Wi-Fi kết hợp với Bluetooth 4.1 và NFC phục vụ tính năng Nikon SnapBridge. |
Megapixels | 45.70 | 24.20 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 8256 x 5504 px | 6000 x 4000 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 8280 x 5520 px | 6045 x 4003 px |
Đường chéo cảm biến | 43.13 mm | 28.21 mm |
Kích thước cảm biến | 35.9 x 23.9 mm | 23.5 x 15.6 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Nikon D850
Máy ảnh Nikon D5600
(Diện tích: 858.01 mm² vs 366.6 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
4.34 µm | 3.89 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
18.84 µm² | 15.13 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
5.32 MP/cm² | 6.62 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1 | 1.53 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 64-25600 (extends to 32-102400) | Auto, 100 - 25600 |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Highlight-weighted, Spot | Multi, Center-weighted, Spot |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV steps) | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/8000 giây | 1/4000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Không | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | Quang học | Quang học |
Chế độ cân bằng trắng | 14 chế độ | 12 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3.2 inch | 3.2 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 2,359,000 dots | 1,036,800 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 3840x2160 (30p/25p/24p) | 1920x1080 (60p/50p/30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC/XQD | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 3.0 (5 GBit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Có | Có Bluetooth 4.1 LE và Wi-Fi 801.11b/g/n |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | EN-EL15 Pin Nikon EN-EL15 Digital for Nikon D500, D600, D610, D7000, D7100, D750, D800, D800E, D810 320.000 đ | EN-EL14 Pin Nikon EN-EL14 Digital for Nikon D3100, D3200, D3300, D3500, D5100, D5200 ,D5300, D5500 320.000 đ |
Khối lượng | 915 g | 465 g |
Kích thước | 146 x 124 x 78.5 mm | 124 x 97 x 70 mm |
Năm phát hành | 2017 | 2016 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |