LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Leica X (Typ 113) | Máy ảnh Leica M10 (Typ 3656) | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Leica X Typ 113 sử dụng cảm biến ảnh APS-C CMOS 16.2MP cao cấp. Cùng với đó là ống kính có tiêu cự cố định Leica Summilux 23mm F/1.7 tích hợp 2 thấu kính phi cầu giảm thiểu tối đa hiện tượng quang sai, bóng mờ cho những bức ảnh chi tiết, độ chân thực cao. Khả năng tự động lấy nét và chụp liên tục vô cùng ấn tượng giúp bạn không bị bỏ lỡ bất kỳ một khoảnh khắc nào. | Máy ảnh Leica M10 (Typ 3656) là chiếc máy rangefinder M series kỹ thuật số sở hữu thiết kế mỏng hơn, nhẹ hơn nhiều, cảm biến 24MP và tính năng tương tự các máy ảnh dòng M của Leica. |
Megapixels | 16.20 | 24.00 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 4928 x 3264 px | 5952 x 3968 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 4929 x 3286 px | 6000 x 4000 px |
Đường chéo cảm biến | 28.35 mm | 43.27 mm |
Kích thước cảm biến | 23.6 x 15.7 mm | 36 x 24 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Leica X (Typ 113)
Máy ảnh Leica M10 (Typ 3656)
(Diện tích: 370.52 mm² vs 864 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
4.79 µm | 6 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
22.94 µm² | 36 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
4.36 MP/cm² | 2.78 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.53 | 1 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12500 | Auto, 100-50000 |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot | Multi, Center-weighted, Spot |
Bù trừ sáng | ±3 EV (in 1/3 EV steps) | ±3 EV (in 1/3 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 125 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/2000 giây | 1/4000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có | Không |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | Không | Quang học |
Chế độ cân bằng trắng | 6 chế độ | 8 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 920,000 dots | 1,036,800 dots |
Chế độ quay phim | Có | Không |
Độ phân giải Video tối đa | 1920x1080 (30p) | Không |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | Có |
Cổng HDMI | Có | Không |
Chế độ không dây (Wireless) | Không | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | Lithium ion battery | Lithium-ion rechargeable battery |
Khối lượng | 486 g | 660 g |
Kích thước | 133 x 73 x 78 mm | 139 x 38.5 x 80 mm |
Năm phát hành | 2014 | 2017 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |