LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Fujifilm X-T30 | Máy ảnh Leica Q2 | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Fujifilm X-T30 vẫn sử dụng cảm biến X-Trans BSI-CMOS 4 26MP và bộ xử lý X-Processor 4, giống như trên X-T3, cùng nhiều nút điều khiển trực tiếp và màn hình cảm ứng gập; tất cả gói gọn trong một thân máy nhỏ gọn hơn. Người dùng có thể chụp liên tục 30 hình trên giây (màn trập điện tử, crop 1.25x), lấy nét trong tối -3EV và có tốc độ thực thi nhanh hơn 150% so với X-T20. | Máy ảnh Leica Q2 mẫu máy ảnh thế hệ 2 của leica Q đã chính thức được hãng cho ra mắt với nhiểu nâng cấp và tính năng mới như: cảm biến ảnh độ phân giải lớn, kính ngắm điện tử OLED, khả năng chống chịu nước và bụi, pin lớn hơn. Máy ảnh Leica Q2 sử dụng cảm biến full frame 47.3 Megapixels (gấp đôi so với 24.2 MP trên phiên bản Leica Q thế hệ đầu). Bộ xử lý ảnh mới nhất Leica Maestro II, cùng dải ISO từ 100 đến 50.000. Ống kính trên Leica Q2 vẫn sử dụng ống kính Leica Summilux 28mm f/1.7 ASPH với khả năng lấy nét tốc độ cao lên tới 0,15 giây – nhanh nhất trong phân khúc máy ảnh full frame ống kính gắn liền. Đây là dải tiêu cự được khá nhiều người chụp đường phố yêu thích, cùng khẩu độ lớn f/1.7 cho phép bạn thoải mái sáng tác ngay cả trong điều kiện thiếu sáng. |
Megapixels | 26.10 | 47.30 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 6240 x 4160 px | 8368 x 5584 px |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 6277 x 4157 px | 8423 x 5615 px |
Đường chéo cảm biến | 28.21 mm | 43.27 mm |
Kích thước cảm biến | 23.5 x 15.6 mm | 36 x 24 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Fujifilm X-T30
Máy ảnh Leica Q2
(Diện tích: 366.6 mm² vs 864 mm²) |
|
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
3.74 µm | 4.27 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
13.99 µm² | 18.23 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
7.13 MP/cm² | 5.47 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.53 | 1 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 160-12800 (extends to 80-51200) | Auto, 50-50000 |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Average, Spot | Multi, Center-weighted, Spot |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV steps) | ±3 EV (in 1/3 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 60 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/4000 giây | 1/40000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có | Không |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | LCD Điện tử | LCD Điện tử |
Chế độ cân bằng trắng | 7 chế độ | 5 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,040,000 dots | 1,040,000 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 4096x2160 (30p/25p/24p) | 4096x2160 (24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 3.0 (5 GBit/sec) | Không |
Cổng HDMI | Có | Không |
Chế độ không dây (Wireless) | Có | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | NP-W126S Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10... 280.000 đ 179.000 đ | BP-SCL4 Lithium-ion battery |
Khối lượng | 383 g | 734 g |
Kích thước | 118.4 x 82.8 x 46.8 mm | 130 x 80 x 91.9 mm |
Năm phát hành | 2019 | 2019 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |