LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Fujifilm X-T2 | Máy ảnh Fujifilm X-E2S | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Fujifilm X-T2 là dòng máy ảnh không gương lật cao cấp nhất của Fujifilm hiện nay. Với khả năng quay video 4K UHD và chụp ảnh tĩnh có độ phân giải cao hứa hẹn sẽ cho bạn trải nghiệm tuyệt vời, chắc chắn đáp ứng mọi nhu cầu của các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp. Được trang bị cảm biến hình ảnh CMOS III APS-C 24.3MP và bộ xử lý hình ảnh X-Processor Pro Engine cho phép chụp hình mịn màng, chi tiết với tốc độ nhanh chóng với độ nhạy sáng ISO lên đến 51200. Tốc độ chụp liên tiếp lên đến 8fps. Đồng thời máy ảnh Fujifilm X-T2 với hệ thống lấy nét tự động thông minh, chính xác lên tới 325 điểm lấy nét giúp theo dõi các đối tượng hiệu quả trong tất cả các chế độ. | Máy ảnh Fujifilm X-E2S là máy ảnh gương lật, có thiết kế thân thiện hơn, lấy nét nhanh hơn, đạt mức 0.06s và có thêm màn trập điện từ tốc độ cao, tối đa 1/32000s cùng chế độ yên lặng - "silent mode" . Một nâng cấp nữa là mức ISO tối đa được đưa lên mức 51200 cùng giao diện người dùng mới. Máy vẫn sử dụng cảm biến X-Trans II độ phân giải 16MP và chip EXR II như phiên bản tiền nhiệm. Hệ thống lấy nét mới sẽ có 49 điểm lấy nét đơn và 77 điểm lấy nét theo vùng (tương tự với X-T10). |
Megapixels | 24.30 | 16.30 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 6000 x 4000 px | 4896 x 3264 px |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 6058 x 4012 px | 4962 x 3286 px |
Đường chéo cảm biến | 28.29 mm | 28.29 mm |
Kích thước cảm biến | 23.6 x 15.6 mm | 23.6 x 15.6 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Fujifilm X-T2
=
Máy ảnh Fujifilm X-E2S
(Diện tích: 368.16 mm² vs 368.16 mm²) |
|
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
3.9 µm | 4.76 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
15.21 µm² | 22.66 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
6.59 MP/cm² | 4.42 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.53 | 1.53 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 200 -12800 (expands to 100-51200) | Auto, 200-6400 (extendable to 100-51200) |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot | Multi, Average, Spot |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV steps) | ±3 EV (in 1/3 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/8000 giây | 1/32000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Không | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | LCD Điện tử | LCD Điện tử |
Chế độ cân bằng trắng | 7 chế độ | 7 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,040,000 dots | 1,040,000 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 3840x2160 (30p/25p/24p) | 1920x1080 (60p/50p/30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC (UHS II) | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 3.0 (5 GBit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Có | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | NP-W126S Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10... 280.000 đ 179.000 đ | Lithium-Ion NP-W126 Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10... 280.000 đ 179.000 đ |
Khối lượng | 507 g | 350 g |
Kích thước | 132.5 x 91.8 x 49.2 mm | 129 x 74.9 x 37.2 mm |
Năm phát hành | 2016 | 2016 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |