LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Canon EOS M | Máy ảnh Fujifilm X-T100 | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Canon EOS M là máy ảnh không gương lật đầu tiên của Canon. Cảm biến APS-C CMOS độ phân giải 18.0 Megapixels. ISO 100-25.600, chụp liên tiếp 4.3 hình/s. Khả năng khử nhiễu tiên tiến với bộ xử lý DIGIC V, hệ thống lấy nét Canon Hybrid AF 31 điểm mới nhất. Quay phim Full HD âm thanh Stereo, kết nối HDMI. Tương thích với các ống kính EF-M, màn hình cảm ứng 3.0” độ phân giải 1.040K pixels. | Máy ảnh Fujifilm X-T100 Body là một chiếc máy ảnh mirrorless với thiết kế nhỏ gọn và ngoại hình tinh tế, Máy ảnh Fujifilm X-T100 (Body) được trang bị cảm biến CMOS 24,2MP APS-C và cảm biến Bayer. Các chế độ như chế độ giả lập phim, để bắt chước giao diện của các bộ phim cổ điển của Fujifilm, chế độ Bộ lọc Nâng cao cho các hiệu ứng độc đáo, Chế độ Tự động SR+ sẽ giúp bạn dễ dàng tạo nên những bức ảnh đẹp. Thân máy thiết kế kết hợp với kính ngắm điện tử OLED 2.36x, độ phóng đại 0.62x, để chụp ở tầm mắt trực quan và màn hình cảm ứng 3,0 inch có thể lật nghiêng để chụp ảnh tự sướng. Máy cũng được trang bị các kết nối không dây wifi, bluetooth để bạn có thể dễ dàng truyền tải dữ liệu sau khi chụp. Ngoài ra, máy sử dụng pin NP-W126S có thể sạc lại và có thể chụp được 430 ảnh. |
Megapixels | 18.00 | 24.20 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 5184 x 3456 px | 6000 x 4000 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 5196 x 3464 px | 6026 x 4017 px |
Đường chéo cảm biến | 26.82 mm | 28.26 mm |
Kích thước cảm biến | 22.3 x 14.9 mm | 23.5 x 15.7 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Canon EOS M
Máy ảnh Fujifilm X-T100
(Diện tích: 332.27 mm² vs 368.95 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
4.29 µm | 3.9 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
18.4 µm² | 15.21 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
5.43 MP/cm² | 6.58 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.61 | 1.53 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost) | Auto, 200-12800 (extends to 100-51200) |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot, Partial | Multi, Average, Spot |
Bù trừ sáng | ±3 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) | ±5 EV (in 1/3 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 60 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/4000 giây | 1/32000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Không | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | Không | LCD Điện tử |
Chế độ cân bằng trắng | 6 chế độ | 7 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,040,000 dots | 1,036,800 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 1920 x 1080 (29.97, 25, 23.976 fps) 1280 x 720 (59.94, 50 fps) 640 x 480 (30, 25 fps) | 3840x2160 (15p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Không | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | Lithium-Ion LP-E12 Pin Canon LP-E12 Digital for Canon EOS MRL M10, M50, M2, 100D 239.000 đ | NP-W126S Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10... 280.000 đ 179.000 đ |
Khối lượng | 298 g | 448 g |
Kích thước | 109 x 66 x 32 mm | 121 x 83 x 47.4 mm |
Năm phát hành | 2012 | 2018 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |