LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Canon EOS M | Máy ảnh Canon EOS 70D | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Canon EOS M là máy ảnh không gương lật đầu tiên của Canon. Cảm biến APS-C CMOS độ phân giải 18.0 Megapixels. ISO 100-25.600, chụp liên tiếp 4.3 hình/s. Khả năng khử nhiễu tiên tiến với bộ xử lý DIGIC V, hệ thống lấy nét Canon Hybrid AF 31 điểm mới nhất. Quay phim Full HD âm thanh Stereo, kết nối HDMI. Tương thích với các ống kính EF-M, màn hình cảm ứng 3.0” độ phân giải 1.040K pixels. | Máy ảnh Canon EOS 70D là máy ảnh DSLR bán chuyên 20,2 megapixel của Canon công bố ngày 2-7-2013 với giá ban đầu $1,199. Thuộc dòng Canon EOS 2 số, nó là máy kế tiếp của EOS 60D và là tiền nhân của EOS 80D. Máy ảnh Canon EOS 70D là máy DSLR đầu tiên của Canon trang bị Dual Pixel CMOS AF, cho phép lấy nét cực nhanh và chính xác khi chụp bằng live view, quay video, điều đó có nghĩa là 70D là DSLR đầu tiên có live view và quay phim với chất lượng ngang các máy không gương lật. Ở khẩu độ lớn như f/1.8, Dual Pixel CMOS AF trên 70D cho thấy sự vượt trội so với các hệ thống lấy nét theo tương phản trên tất cả các DSLR trước đây. |
Megapixels | 18.00 | 20.20 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 5184 x 3456 px | 5472 x 3648 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 5196 x 3464 px | 5505 x 3670 px |
Đường chéo cảm biến | 26.82 mm | 27.04 mm |
Kích thước cảm biến | 22.3 x 14.9 mm | 22.5 x 15 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Canon EOS M
Máy ảnh Canon EOS 70D
(Diện tích: 332.27 mm² vs 337.5 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
4.29 µm | 4.09 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
18.4 µm² | 16.73 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
5.43 MP/cm² | 5.99 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.61 | 1.6 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost) |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot, Partial | Multi, Center-weighted, Spot, Partial |
Bù trừ sáng | ±3 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 60 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/4000 giây | 1/8000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Không | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | Không | Quang học |
Chế độ cân bằng trắng | 6 chế độ | 6 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,040,000 dots | 1,040,000 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 1920 x 1080 (29.97, 25, 23.976 fps) 1280 x 720 (59.94, 50 fps) 640 x 480 (30, 25 fps) | 1920x1080 (30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Không | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | Lithium-Ion LP-E12 Pin Canon LP-E12 Digital for Canon EOS MRL M10, M50, M2, 100D 239.000 đ | Rechargeable Li-ion Battery LP-E6 Pin Canon LP-E6 Digital for Canon 80D, 70D, 60D, 6D, 7D, 7DII, 5DII, 5DIII, 5D IV 279.000 đ |
Khối lượng | 298 g | 755 g |
Kích thước | 109 x 66 x 32 mm | 139 x 104.3 x 78.5 mm |
Năm phát hành | 2012 | 2013 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |