LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Canon EOS 650D | Máy ảnh Fujifilm X-A5 | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh Canon EOS 650D là máy ảnh phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số cho người dùng phổ thông 17,9 megapixel của Canon công bố ngày 8-6-2012. Thuộc dòng 3 số của Canon EOS, 650D là máy kế tiếp của EOS 600D. 650D là máy DSLR đầu tiên của Canon có màn hình cảm ứng và hệ thống lấy nét "lai". Máy được thừa hưởng hệ thống lấy nét 9 điểm dạng ngang dọc của EOS 60D và có tốc độ chụp liên tiếp 5 hình/giây. EOS 650D được bán ra vào cuối tháng 6-2012 với giá 849 USD chỉ cho thân máy, 949 USD nếu lấy EOS 650D kèm ống kit 18-55mm IS hoặc 1199 USD khi đi kèm với ống 18-135mm IS STM mới được giới thiệu. | Máy ảnh Fujifilm X-A5 là dòng máy không gương lật với bộ cảm biến CMOS APS-C 24.2MP kèm bộ xử lý được nâng cấp nhanh hơn 1,5 lần so với người đàn anh tiền nhiệm Fujifilm X-A3. X-A5 được thiết kế theo xu hướng nhỏ gọn, tiện dụng và rất dễ mang theo trong mỗi chuyến đi với trọng lượng chỉ 469 gram kèm với ống kit 15-45mm f / 3.5-5.6 được nâng cấp hoàn toàn mới. Mặc dù mang một thân hình nhỏ gọn nhưng Fujifilm X-A5 vẫn được trang bị những tính năng hoàn toàn vượt trội với khả năng quay phim UHD 4K và Full HD ở tốc độ 60 khung hình/giây cũng như một hệ thống lấy nét lai tự động thông minh với khả năng nhận diện theo pha giúp cho việc bắt nét chu thể nhanh chóng và dễ dàng. |
Megapixels | 18.00 | 24.20 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 5184 x 3456 px | 6000 x 4000 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 5196 x 3464 px | 6026 x 4017 px |
Đường chéo cảm biến | 26.82 mm | 28.26 mm |
Kích thước cảm biến | 22.3 x 14.9 mm | 23.5 x 15.7 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Canon EOS 650D
Máy ảnh Fujifilm X-A5
(Diện tích: 332.27 mm² vs 368.95 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
4.29 µm | 3.9 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
18.4 µm² | 15.21 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
5.43 MP/cm² | 6.58 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.61 | 1.53 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost) | Auto, 200-12800 (expandable to 100-51200) |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot, Partial | Multi, Average, Spot |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) | ±5 EV (in 1/3 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/4000 giây | 1/32000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | Quang học | Không |
Chế độ cân bằng trắng | 6 chế độ | 7 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,040,000 dots | 1,036,800 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 1920x1080 (30/25/24) | 3840x2160 (15p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Không | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | Lithium-Ion LP-E8 Pin Canon LP-E8 Digital for Canon 550D, 600D, 650D, 700D 239.000 đ | NP-W126S Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10... 280.000 đ 179.000 đ |
Khối lượng | 575 g | 361 g |
Kích thước | 133 x 100 x 79 mm | 116.9 x 67.7 x 40.4 mm |
Năm phát hành | 2012 | 2018 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |