LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
LE TRONG HIEU
Máy ảnh Canon EOS 60Da | Máy ảnh Canon EOS M50 | |
---|---|---|
Tổng quan | ||
Giới thiệu | Máy ảnh DSLR Canon EOS 60Da một phiên bản sửa đổi của dòng 60D, được thiết kế đặc biệt cho các nhiếp ảnh gia chuyên chụp thiên văn. Canon EOS 60Da sử dụng kính lọc hồng ngoại IR có thể truyền ánh sáng nhanh gấp 3 lần ở bước sóng Hydrogen Alpha, cho phép chụp các hiện tượng thiên văn học như tinh vân Đầu ngựa và tinh vân Hoa hồng. | Máy ảnh Canon EOS M50 là chiếc máy ảnh đầu tiên của Canon trang bị bộ xử lý ảnh DIGIC 8 mang đến hiệu suất vượt trội hơn. "Trái tim" bên trong M50 là cảm biến CMOS APS-C độ phân giải 24,1 MP, kèm theo đó là khả năng nâng ISO lên mức cao nhất là 51.200, chiếc máy ảnh nhỏ gọn này hứa hẹn sẽ đem lại ảnh chất lượng tốt trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau. Canon cho biết, hệ thống lấy nét Dual Pixel CMOS AF đã được cải tiến, nhờ đó giúp lấy nét trên một vùng rộng hơn, lên đến 143 điểm (88% theo chiều ngang và 100% theo chiều dọc) khi dùng kèm ống kính tương thích. |
Megapixels | 18.00 | 24.10 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 5184 x 3456 px | 6000 x 4000 px |
Cảm biến Sensor | ||
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân giải cảm biến | 5196 x 3464 px | 6012 x 4008 px |
Đường chéo cảm biến | 26.82 mm | 26.82 mm |
Kích thước cảm biến | 22.3 x 14.9 mm | 22.3 x 14.9 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế
Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt. |
Máy ảnh Canon EOS 60Da
=
Máy ảnh Canon EOS M50
(Diện tích: 332.27 mm² vs 332.27 mm²) |
|
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)
Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. |
4.29 µm | 3.71 µm |
Diện tích pixel (Pixel area)
Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến. |
18.4 µm² | 13.76 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density)
Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn. |
5.43 MP/cm² | 7.27 MP/cm² |
Thông số thiết bị | ||
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.61 | 1.61 |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost) | Auto, 100-25600 (extends to 51200) |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot, Partial | Multi, Center-weighted, Spot |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps) | ±3 EV (in 1/3 EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/8000 giây | 1/4000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | Quang học | LCD Điện tử |
Chế độ cân bằng trắng | 8 chế độ | 6 chế độ |
Kích thước màn hình xem ảnh | 3 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình xem ảnh | 1,040,000 dots | 1,040,000 dots |
Chế độ quay phim | Có | Có |
Độ phân giải Video tối đa | 1920x1080 (30p/25p/24p) | 3840x2160 (24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ không dây (Wireless) | Không | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | Lithium-Ion LP-E6 Pin Canon LP-E6 Digital for Canon 80D, 70D, 60D, 6D, 7D, 7DII, 5DII, 5DIII, 5D IV 279.000 đ | LP-E12 Pin Canon LP-E12 Digital for Canon EOS MRL M10, M50, M2, 100D 239.000 đ |
Khối lượng | 755 g | 387 g |
Kích thước | 145 x 106 x 79 mm | 116.3 x 88.1 x 58.7 mm |
Năm phát hành | 2012 | 2018 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá ngay | Xem giá ngay |